MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1120.7 -12.09 -1.07%

GTGD: 24,497.458 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1105011001150

HNX: 195.32 -5.72 -2.85%

GTGD: 1,229.777 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1190200210

Thông tin giao dịch

PXL

 Tổng Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển KCN Dầu khí-Long Sơn (UpCOM)

CTCP Đầu tư và Phát triển KCN Dầu khí-Long Sơn - PXL
Công ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí IDICO - Long sơn (PIVLS-tên giao dịch cũ) được thành lập ngày 9/8/2007 theo giấp phép đăng ký kinh doanh số 3500811001 do Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu cấp và đã được Sở Kế hoạch Đầu tư TP. Hồ Chí Minh cấp lại giấp phép đăng ký kinh doanh vào ngày 14/7/2011 với tên giao dịch mới là Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Thương mại Dầu khí - IDICO (PVC-IDICO-tên giao dịch mới).
Cập nhật:
13:39 T4, 09/04/2025
10.30
  -0.8 (-7.21%)
Khối lượng
290,611
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    11.1
  • Giá trần
    12.7
  • Giá sàn
    9.5
  • Giá mở cửa
    9.5
  • Giá cao nhất
    10.9
  • Giá thấp nhất
    9.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    104.28 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.13. 0217. 023. 0317. 0331. 03101214160500k1 000k1 500k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:09/12/2010
Với Khối lượng (cp):82,722,212
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.4
Ngày giao dịch cuối cùng:13/05/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 82,722,212
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/02/2025: Phát hành riêng lẻ 00
- 07/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4,5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
    1,169.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.31
  •        P/B:
    1.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    299,160
  • KLCP đang niêm yết:
    82,722,212
  • KLCP đang lưu hành:
    175,997,700
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,812.78
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,877,343 2,891,946 1,693,305 2,804,055
Giá vốn hàng bán 704,092 690,855 717,329 704,092
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,173,251 2,201,091 975,976 2,099,963
Lợi nhuận tài chính 2,026,432 865,604 2,031,806 2,154,010
Lợi nhuận khác -27,000 100 374,865 -58,003
Tổng lợi nhuận trước thuế 452,481 157,986 368,047 168,147
Lợi nhuận sau thuế 316,704 85,318 237,317 88,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 316,704 85,318 237,317 88,105
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 476,967,140 478,174,105 479,081,261 479,077,107
Tổng tài sản 875,123,037 874,543,577 875,298,337 875,555,985
Nợ ngắn hạn 50,214,397 49,549,619 49,999,210 50,168,754
Tổng nợ 50,214,397 49,549,619 49,999,210 50,168,754
Vốn chủ sở hữu 824,908,641 824,993,958 825,299,126 825,387,231
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.1 0.18 0.01 0.01
9.78 9.95 9.99 9.99
113 121.11 900 1300
0.94 1.67 0.06 0.05
1.01 1.77 0.06 0.06
-46.43 39.96 4.32 8.14
-46.43 39.96 77.11 75.82
6.85 5.75 5.7 5.67
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k0 %0.024 %0.048 %0.072 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009000 %0.024 %0.048 %0.072 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.22.43.60 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.22.43.656 %64 %72 %80 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k5.64 %5.7 %5.76 %5.82 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.