MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVS

 Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (HNX)

Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam - PTSC - PVS
Ngày 09/2/1993, Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí được thành lập trên cơ sở sáp nhập 2 đơn vị trực thuộc Tổng Công ty Dầu khí Việt Nam là: Công ty Địa vật lý và Công ty Dịch vụ dầu khí. Ngành nghề kinh doanh: dịch vụ đại lý tàu biển và môi giới hàng hải, dịch vụ cung ứng tàu biển; dịch vụ phục vụ hoạt động khảo sát địa vật lý, địa chất công trình; dịch vụ quản lý khai thác các tàu chứa dầu...
Cập nhật:
15:15 T3, 20/05/2025
27.10
  0 (0%)
Khối lượng
500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.1
  • Giá trần
    29.8
  • Giá sàn
    24.4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    27.2
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    150,700
  • GT Mua
    5.92 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.83 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.35 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/09/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 126.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/12/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 35%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 10/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.54
  •        P/E :
    10.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.08
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,598,850
  • KLCP đang niêm yết:
    477,966,290
  • KLCP đang lưu hành:
    477,966,290
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12,952.89
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,578,194,348 4,821,428,629 9,776,990,820 6,013,919,171
Giá vốn hàng bán 5,347,004,824 4,486,262,335 9,476,562,940 5,756,618,165
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 230,857,815 333,756,120 300,427,880 257,061,283
Lợi nhuận tài chính 109,635,743 -82,462,072 201,244,404 306,306,483
Lợi nhuận khác 45,345,389 -12,073,040 570,883,285 2,716,822
Tổng lợi nhuận trước thuế 280,539,312 208,549,046 841,412,693 384,051,011
Lợi nhuận sau thuế 207,946,417 192,700,512 704,886,145 299,641,928
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 194,809,571 134,850,595 550,854,837 331,529,765
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 16,638,891,264 17,380,138,769 23,880,409,924 24,926,121,940
Tổng tài sản 26,918,078,731 27,342,454,645 34,073,866,528 35,208,456,085
Nợ ngắn hạn 9,433,303,848 9,038,783,877 13,666,438,520 14,664,845,051
Tổng nợ 13,008,725,336 13,400,789,801 19,183,633,980 20,174,014,162
Vốn chủ sở hữu 13,909,353,395 13,941,664,844 14,890,232,548 15,034,441,923
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2024
0.91 1.58 0.76 1.92
26.22 26.85 27.74 28.39
30 24.05 44.74 17.71
2.42 3.89 1.84 3.14
4.8 7.58 3.56 7.26
5.46 5.3 5.35 4.5
5.46 5.36 5.37 4.48
49.55 48.73 48.22 56.75
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25015k30k45k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506k12k18k0 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504k8k12k2.4 %3.6 %4.8 %6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504k8k12k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25015k30k45k40 %48 %56 %64 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.