MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVL

 Công ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt (UpCOM)

Công ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt - VPRO - PVL
Công ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt ra đời với mục tiêu cung cấp cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, nhanh chóng nhất và tiện ích nhất trong lĩnh vực đầu tư và kinh doanh địa ốc, Tạo lập một môi trường làm việc mang lại hiệu quả cao nhất nhằm phát huy một cách toàn diện tài năng của từng cán bộ công nhân viên. Từ đó, thỏa mãn đầy đủ tốt nhất những nhu cầu, những mơ ước riêng của mỗi người, đem lại lợi nhuận hợp lý cho Công ty và lợi tức thỏa đáng cho các cổ đông, đồng thời cống hiến nhiều nhất cho đất nước, cho xã hội.
Đưa cp vào diện hạn chế giao dịch do công ty bị hủy bỏ niêm yết bắt buộc do tổ chức kiểm toán từ chối cho ý kiến đối với BCTC năm 2022
Cập nhật:
14:15 T6, 11/07/2025
4.20
  0.4 (10.53%)
Khối lượng
172,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.8
  • Giá trần
    4.3
  • Giá sàn
    3.3
  • Giá mở cửa
    3.8
  • Giá cao nhất
    4.3
  • Giá thấp nhất
    3.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.53 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.53
  •        P/E :
    -2.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.26
  •        P/B:
    1.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    447,054
  • KLCP đang niêm yết:
    50,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    50,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    210.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 685,601 797,790 691,507 578,203
Giá vốn hàng bán 240,682 246,966 188,331 -3,582,437
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 444,919 550,824 503,176 -84,494
Lợi nhuận tài chính -99,794 4,548,006 54,395 -77,784,683
Lợi nhuận khác -5,000 105,000 -3,500 887,714
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,144,108 4,817,386 -1,318,820 -78,506,012
Lợi nhuận sau thuế -1,144,108 4,817,386 -1,318,820 -78,506,012
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,144,008 4,816,220 -1,318,820 -78,506,012
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 152,960,135 129,462,733 125,578,382 99,873,461
Tổng tài sản 404,600,929 409,684,461 408,062,207 227,206,448
Nợ ngắn hạn 154,999,189 155,265,335 154,761,902 53,813,910
Tổng nợ 155,886,736 156,152,882 155,649,449 53,940,299
Vốn chủ sở hữu 248,714,192 253,531,579 252,412,758 173,266,149
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
-0.14 0.01 0.34 -1.78
4.69 4.71 5.06 3.29
-11.43 190 47.06 -1.69
-1.68 0.17 4.19 -40.71
-3.08 0.29 6.77 -54.05
5.6 9.63 87.43 -6143.45
5.6 9.63 87.43 31.22
45.41 40.92 38.16 24.68
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/22Q4/22Q1/23Q2/23-4000400800-60 %-30 %0 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/22Q4/22Q1/23Q2/23-1500150300-80 %-40 %0 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/22Q4/22Q1/23Q2/2300.30.60.90 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/22Q4/22Q1/23Q2/23-4-2020 %30 %60 %90 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/22Q4/22Q1/23Q2/23015030045012 %24 %36 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.