MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVC

 Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (HNX)

Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP - PVC
Nằm trong mục tiêu xây dựng ngành công nghiệp dầu khí đồng bộ, hoàn chỉnh, ngày 8/3/1990, Công ty Dung dịch khoan và Hóa phẩm Dầu khí (DMC) tiền thân của Tổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí (PVChem) được thành lập với mục tiêu sản xuất dung dịch khoan/hóa phẩm dầu khí trong nước, thay thế hàng nhập khẩu. Hiện nay, ngoài lĩnh vực chủ đạo, cốt lõi là dịch vụ hóa kỹ thuật/dịch vụ dung dịch khoan, PVChem đã phát triển đồng đều trên cả ba lĩnh vực Dịch vụ - Kinh doanh - Sản xuất; cung cấp dịch vụ, sản phẩm từ khâu đầu - tìm kiếm, thăm dò, khai thác đến khâu sau - lọc, hoá dầu và các ngành công nghiệp khác với mạng lưới khách hàng trong nước và quốc tế.
Cập nhật:
15:15 T3, 08/04/2025
8.20
  -0.9 (-9.89%)
Khối lượng
1,235,171
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.1
  • Giá trần
    10
  • Giá sàn
    8.2
  • Giá mở cửa
    9
  • Giá cao nhất
    9
  • Giá thấp nhất
    8.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 170.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.8%
- 25/10/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 42.4%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 07/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.3%
- 06/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 24/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 03/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 08/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/09/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 35%
- 17/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/07/2009: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.08
  •        P/E :
    106.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.49
  •        P/B:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,033,221
  • KLCP đang niêm yết:
    81,194,463
  • KLCP đang lưu hành:
    81,194,463
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    665.79
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 808,284,041 749,629,893 1,019,123,334 1,019,123,334
Giá vốn hàng bán 747,043,377 711,468,464 947,244,221 947,244,221
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 60,996,408 38,331,464 71,726,958 71,726,958
Lợi nhuận tài chính 6,615,975 3,648,323 5,635,726 5,635,726
Lợi nhuận khác 498,590 1,464,334 -1,683,061 -1,683,061
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,815,131 2,853,962 14,803,063 14,803,063
Lợi nhuận sau thuế 4,690,052 651,393 9,060,310 9,060,310
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,544,440 -1,502,296 3,101,377 3,101,377
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,832,224,699 1,754,972,132 1,900,119,954 1,900,119,954
Tổng tài sản 2,003,330,746 1,923,685,591 2,065,376,336 2,065,376,336
Nợ ngắn hạn 954,002,526 874,806,738 1,011,187,616 1,011,187,616
Tổng nợ 975,524,720 894,874,783 1,027,541,135 1,027,541,135
Vốn chủ sở hữu 1,027,806,027 1,028,810,807 1,037,835,201 1,037,835,201
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.38 0.01 0.12 0.25
17.48 16.47 16.03 11.6
17.37 820 140 60
1.23 0.32 0.42 0.83
2.51 0.65 0.94 1.95
9.65 8.55 6.57 0.63
9.65 8.55 6.57 6.89
50.75 50.78 55.74 57.54
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q4/24-160001.6k3.2k-0.1 %0 %0.1 %0.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q4/24-80008001.6k-0.2 %0 %0.2 %0.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q4/24-80008001.6k-0.4 %0 %0.4 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q4/2404008001.2k4 %6 %8 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q4/2408001.6k2.4k45.6 %48 %50.4 %52.8 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.