Thông tin giao dịch
PVB
Công ty cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam (HNX)
Công ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam (PVCOATING) là đơn vị thành viên của Tổng Công ty Khí Việt Nam (PV Gas) – trực thuộc Tập đoàn Dầu Khí Quốc Gia Việt Nam (PVN). Trụ sở chính của Công ty đặt tại số 68 Trương Công Định, TP. Vũng Tàu, với ngành nghề sản xuất kinh doanh chính là cung cấp dịch vụ bọc ống và dịch vụ kiểm tra thử nghiệm vật liệu - sản phẩm bọc ống cho ngành công nghiệp Dầu khí.
Cập nhật:
15:15 T6, 04/04/2025
25.40
-2.8 (-9.93%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
28.2
-
Giá trần
31
-
Giá sàn
25.4
-
Giá mở cửa
27
-
Giá cao nhất
27
-
Giá thấp nhất
25.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
24,700
-
GT Mua
0.67 (Tỷ)
-
GT Bán
0.03 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.31
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/12/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
21,599,998
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
123,205,409
|
64,005,829
|
21,612,129
|
56,369,062
|
|
Giá vốn hàng bán
|
89,358,151
|
52,234,307
|
28,335,093
|
62,674,045
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
33,847,257
|
11,771,522
|
-6,722,964
|
-6,304,983
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
151,084
|
645,564
|
2,078,698
|
2,069,955
|
|
Lợi nhuận khác
|
85,499
|
101,981
|
8,566
|
16,850
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
25,642,111
|
6,437,517
|
-9,382,212
|
-10,989,474
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
20,513,688
|
5,150,014
|
-6,630,991
|
-7,052,936
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
20,513,688
|
5,150,014
|
-6,630,991
|
-7,052,936
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
446,692,594
|
409,435,947
|
397,080,277
|
398,194,527
|
|
Tổng tài sản
|
479,951,656
|
441,371,109
|
429,067,838
|
436,429,433
|
|
Nợ ngắn hạn
|
82,646,625
|
40,034,627
|
35,331,414
|
52,486,245
|
|
Tổng nợ
|
90,030,932
|
48,450,371
|
41,470,379
|
55,884,911
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
389,920,724
|
392,920,738
|
387,597,458
|
380,544,522
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.07 |
0.07 |
0.07 |
0.67 |
|
|
9.73 |
9.73 |
9.73 |
17.68 |
|
|
302.86 |
302.86 |
302.86 |
44.78 |
|
|
22.59 |
22.59 |
22.59 |
3.2 |
|
|
15.25 |
15.25 |
15.25 |
3.8 |
|
|
6100 |
6100 |
6100 |
5.48 |
|
|
2000 |
2000 |
2000 |
12.72 |
|
|
111.11 |
111.11 |
111.11 |
15.9 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.