Thông tin giao dịch
PV2
Công ty cổ phần Đầu tư PV2 (HNX)
Công ty cổ phần Đầu tư PV2 (trước đây là Công ty cổ phần Đầu tư & Phát triển PVI) được chính thức thành lập và đi vào hoạt động từ ngày 29/6/2007. Mục đích thành lập PV2 trở thành một đơn vị thành viên của PVI chuyên hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh BĐS và dịch vụ tài chính để không ngừng gia tăng giá trị đầu tư cho PVI và các cổ đông.
Duy trì cảnh báo từ 8.4.2024
Cập nhật:
14:27 T6, 14/03/2025
3.60
-0.1 (-2.7%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
3.7
-
Giá trần
4
-
Giá sàn
3.4
-
Giá mở cửa
3.7
-
Giá cao nhất
3.7
-
Giá thấp nhất
3.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
1,000
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.80
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,250,708
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
|
|
150,000,000
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
|
|
171,000,000
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
|
|
-21,000,000
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,647,383
|
1,392,801
|
2,805,782
|
3,090,586
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,232,071
|
-195,578
|
675,950
|
-19,692,127
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,232,071
|
-195,578
|
675,950
|
-19,692,127
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,232,071
|
-195,578
|
675,950
|
-19,692,127
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
73,471,097
|
108,163,275
|
121,821,154
|
117,902,671
|
|
Tổng tài sản
|
402,285,963
|
402,006,995
|
403,138,425
|
255,580,833
|
|
Nợ ngắn hạn
|
155,266,549
|
155,183,160
|
155,638,640
|
27,773,174
|
|
Tổng nợ
|
155,266,549
|
155,183,160
|
155,638,640
|
27,773,174
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
247,019,413
|
246,823,835
|
247,499,785
|
227,807,659
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
|
|
0.35 |
0.02 |
0.12 |
0.23 |
|
|
6.31 |
6.33 |
6.45 |
6.64 |
|
|
8.86 |
135 |
80.83 |
13.04 |
|
|
4.52 |
0.26 |
1.11 |
2.14 |
|
|
5.41 |
0.36 |
1.76 |
3.5 |
|
|
34.61 |
80.63 |
n/a |
n/a |
|
|
34.61 |
80.63 |
n/a |
n/a |
|
|
16.38 |
26.12 |
36.84 |
38.86 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.