MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PSI

 Công ty cổ phần Chứng khoán Dầu khí (HNX)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán Dầu khí - PSI
Công ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí, tên giao dịch trong tiếng Anh là Petrovietnam Securities Incorporated và tên viết tắt là PSI được thành lập và ngày 19/12/2006 với cổ đông sáng lập lớn nhất là Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt nam.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/04/2025
6.00
  0.3 (5.26%)
Khối lượng
344,066
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.7
  • Giá trần
    6.2
  • Giá sàn
    5.2
  • Giá mở cửa
    6.2
  • Giá cao nhất
    6.2
  • Giá thấp nhất
    5.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    13,300
  • GT Mua
    0.08 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.47 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 48,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.43
  •        P/E :
    13.86
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.83
  •        P/B:
    3.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    284,664
  • KLCP đang niêm yết:
    59,841,300
  • KLCP đang lưu hành:
    59,841,300
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    359.05
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 92,382,123 86,585,323 87,950,513 79,491,979
Lợi nhuận tài chính -19,526,601 -21,393,070 -25,439,748 -24,066,925
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 12,566,101 9,901,377 8,446,616 7,315,755
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 10,381,900 7,576,564 8,330,097 4,508,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,381,900 7,424,119 4,255,558 4,508,134
Lợi nhuận khác -59,992 -2,070,933 -4,298 1,560,000
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,349,369,043 2,808,138,182 2,544,446,486 2,534,238,047
Tổng tài sản 2,394,497,827 2,848,029,997 2,589,353,237 2,576,715,735
Nợ ngắn hạn 3,105,870,779 2,166,377,817 1,913,246,010 1,890,569,051
Tổng nợ 3,105,971,252 2,166,478,290 1,913,346,483 1,890,669,524
Vốn chủ sở hữu 693,134,543 101,145,661 105,401,219 109,909,353
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2014 Năm 2015 Năm 2023 Năm 2024
0.08 n/a 30585996.67 0.43
10.01 10 11.41 n/a
92.5 n/a n/a 18.6
7.77 0.02 1.08 1
10.56 0.05 3.58 23.71
100 36.12 8.16 7.54
100 36.12 n/a n/a
26.4 53.32 128.22 72.77
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k0 %0.2 %0.4 %0.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007500 %5 %10 %15 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.