MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PSB

 Công ty cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai – Bến Đình (UpCOM)

CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình - PVSB - PSB
Công ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình (PVSB) là doanh nghiệp do Tập đoàn Dầu khí Việt Nam và các cổ đông chiến lược thành lập ngày 06/04/2007, hiện nay là đơn vị thành viên của Tổng công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (PTSC). Ngành nghề kinh doanh: khai thác cụm Cảng và khu kinh tế Sao Mai - Bến Đình; khai thác cụm cảng container; đóng mới, sửa chữa tàu thuyền và các phương tiện nổi...
Cập nhật:
14:15 T6, 04/04/2025
3.90
  -0.6 (-13.33%)
Khối lượng
387,672
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.5
  • Giá trần
    5.1
  • Giá sàn
    3.9
  • Giá mở cửa
    4.2
  • Giá cao nhất
    4.2
  • Giá thấp nhất
    3.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/02/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.06
  •        P/E :
    63.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.23
  •        P/B:
    0.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    109,838
  • KLCP đang niêm yết:
    50,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    50,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    195.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 37,307,001 30,174,749 26,161,246 20,689,641
Giá vốn hàng bán 34,164,080 28,583,194 23,304,089 17,681,066
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,142,921 1,591,555 2,857,157 3,008,575
Lợi nhuận tài chính 4,695,972 3,806,900 3,608,706 3,776,167
Lợi nhuận khác -572 -716,984 2,473,403 146
Tổng lợi nhuận trước thuế 675,841 -1,233,123 4,305,189 -1,756,988
Lợi nhuận sau thuế 454,043 -1,454,921 4,083,391 -1,978,786
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 454,043 -1,454,921 4,083,391 -1,978,786
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 490,479,922 481,044,357 481,777,144 487,146,374
Tổng tài sản 774,995,920 764,475,008 764,660,197 806,434,698
Nợ ngắn hạn 28,687,776 21,163,821 18,698,378 63,547,631
Tổng nợ 215,320,343 206,717,236 203,172,641 246,925,928
Vốn chủ sở hữu 559,675,577 557,757,771 561,487,556 559,508,770
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.01 0.05 0.02 0.08
11.22 11.06 11.08 11.18
330 142 500 75
0.05 0.32 0.11 0.58
0.07 0.45 0.15 0.83
2.39 4.19 3.77 2.88
2.39 4.19 3.77 4.74
28.02 29.17 27.55 30.3
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-60006001.2k-0.3 %0 %0.3 %0.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-50005001k-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-3003060-20 %0 %20 %40 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q2/24Q3/24Q4/2401224364 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24030060090024 %27 %30 %33 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.