MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PGN

 Công ty Cổ phần Phụ gia Nhựa (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Phụ gia Nhựa - PGN>
Với khát vọng sản xuất các sản phẩm phụ gia, hóa chất công nghiệp tại Việt nam thay thế cho hàng nhập khẩu, Công ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa được thành lập năm 2007. Qua nhiều năm xây dựng và trưởng thành, công ty PGN đã nghiên cứu và phát triển thành công công nghệ sản xuất stearat kim loại (metallic stearate).
Cập nhật:
15:15 T6, 09/05/2025
6.30
  -0.2 (-3.08%)
Khối lượng
15,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.5
  • Giá trần
    7.1
  • Giá sàn
    5.9
  • Giá mở cửa
    6500
  • Giá cao nhất
    6.4
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/01/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 23/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 12/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
- 18/03/2021: Phát hành riêng lẻ 1,650,000
- 25/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 24/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.07
  •        P/E :
    90.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.39
  •        P/B:
    0.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    588,605
  • KLCP đang niêm yết:
    9,464,859
  • KLCP đang lưu hành:
    9,464,859
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    59.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 55,549,115 53,022,467 73,997,526 39,681,197
Giá vốn hàng bán 50,035,312 49,719,992 73,398,654 39,543,602
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,513,803 3,302,475 598,872 137,595
Lợi nhuận tài chính -1,363,719 -1,306,610 -1,394,486 -885,272
Lợi nhuận khác -260,467 -1,114 -182,754 1,819,308
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,525,416 666,448 -2,095,544 520,406
Lợi nhuận sau thuế 1,967,044 351,208 -2,030,494 259,543
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,967,044 351,208 -2,030,494 259,543
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 177,954,977 173,593,146 164,583,126 170,079,962
Tổng tài sản 208,685,920 203,133,008 192,238,562 194,057,015
Nợ ngắn hạn 98,517,628 92,613,602 84,016,299 85,575,240
Tổng nợ 99,219,690 93,315,571 84,451,618 86,010,528
Vốn chủ sở hữu 109,466,230 109,817,438 107,786,944 108,046,487
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.92 1.62 0.62 0.08
13.97 11.87 11.31 11.39
6.54 8.89 14.52 187.5
9 7.21 2.49 0.39
20.93 12.39 4.88 0.7
10.67 12.45 2.43 0.34
10.67 12.45 7.86 5.66
56.98 41.83 49.07 43.93
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1600160320-1.6 %0 %1.6 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1000100200-3 %0 %3 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-60060120-5 %0 %5 %10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2503060900 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508016024043.5 %45 %46.5 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.