MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PAS

 Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh (UpCOM)

Công ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh - PAS
Công ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh (PAS) thành lập vào năm 2010, là công ty thép hàng đầu của Việt Nam chuyên cung cấp các chủng loại thép và sản phẩm kim loại như thép không gỉ, thép cán nóng, thép cán nguội, thép mạ, thép silic,.... Chúng tôi có trụ sở và nhà máy đặt tại Hưng Yên và các chi nhánh tại Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
10:43 T4, 09/07/2025
3.20
  0.1 (3.23%)
Khối lượng
2,400
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    3.1
  • Giá trần
    3.5
  • Giá sàn
    2.7
  • Giá mở cửa
    3.1
  • Giá cao nhất
    3.2
  • Giá thấp nhất
    3.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.99 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/09/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/02/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.41
  •        P/E :
    7.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.08
  •        P/B:
    0.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    83,200
  • KLCP đang niêm yết:
    28,049,968
  • KLCP đang lưu hành:
    28,049,968
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    89.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 353,598,923 231,666,577 255,407,345 266,714,793
Giá vốn hàng bán 348,219,539 225,209,079 255,884,861 256,040,812
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,379,384 6,418,279 -514,500 10,664,159
Lợi nhuận tài chính -2,035,397 -2,766,438 1,522,289 -6,233,796
Lợi nhuận khác -29,423 -826,952 9,001,392 -1,726
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,123,733 722,690 10,821,784 579,362
Lợi nhuận sau thuế 792,922 412,761 9,569,295 161,517
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 792,922 412,761 9,760,164 608,394
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 481,032,703 502,259,316 636,766,494 704,370,760
Tổng tài sản 811,756,984 832,254,701 963,798,415 940,777,840
Nợ ngắn hạn 439,413,121 460,044,739 530,910,934 507,397,049
Tổng nợ 439,413,121 460,044,739 531,108,857 507,745,472
Vốn chủ sở hữu 372,343,863 372,209,963 432,689,559 433,032,367
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.22 2.22 -0.01 0.15
12.82 12.86 13.19 12.06
53.64 10.18 -400 20
0.97 8.88 -0.04 0.5
1.7 17.11 -0.08 1.02
4.31 9.28 -0.04 0.41
4.31 9.28 -0.14 1.56
42.92 48.12 47.47 51.08
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004500 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-3000300600-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k53 %54 %55 %56 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.