MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PAN

 Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN (HOSE)

CTCP Tập đoàn PAN
Công ty thành lập năm 1998 với hoạt động kinh doanh chính là dịch vụ vệ sinh công nghiệp. Năm 2006, công ty niêm yết tại Sở GDCK Hà Nội (HNX) với mã PAN, sau đó chuyển sang niêm yết tại Sở GDCK TP. HCM (HSX) năm 2010. Từ 2013, công ty chuyển hướng đầu tư sang lĩnh vực nông nghiệp, thực phẩm và hiện đã trở thành Tập đoàn hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực này.
Cập nhật:
15:15 T4, 28/05/2025
26.75
  -0.2 (-0.74%)
Khối lượng
1,132,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.95
  • Giá trần
    28.8
  • Giá sàn
    25.1
  • Giá mở cửa
    27.05
  • Giá cao nhất
    27.45
  • Giá thấp nhất
    26.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -20,900
  • GT Mua
    3.07 (Tỷ)
  • GT Bán
    3.63 (Tỷ)
  • Room còn lại
    29.93 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:22/12/2006
Với Khối lượng (cp):3,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):59.5
Ngày giao dịch cuối cùng:24/11/2010
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:15/12/2010
Với Khối lượng (cp):11,550,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.9
Ngày giao dịch cuối cùng:12/04/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 216,358,580
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/01/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 02/12/2019: Phát hành cho CBCNV 3,000,000
- 15/02/2019: Phát hành cho CBCNV 102,000
- 31/01/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 28/11/2018: Phát hành cho CBCNV 2,500,000
- 25/09/2018: Phát hành riêng lẻ 13,400,000
- 15/01/2018: Phát hành cho CBCNV 2,508,000
- 17/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 25/11/2016: Phát hành cho CBCNV 1,500,000
- 28/12/2015: Phát hành cho CBCNV 1,100,000
- 28/10/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/01/2015: Phát hành riêng lẻ 21,500,000
- 21/11/2014: Phát hành cho CBCNV 1,100,000
- 27/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/03/2014: Phát hành riêng lẻ 20,312,500
- 22/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.92
  •        P/E :
    9.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.68
  •        P/B:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,302,440
  • KLCP đang niêm yết:
    216,294,580
  • KLCP đang lưu hành:
    208,894,750
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,587.93
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,575,823,445 5,193,337,490 4,411,364,348 4,193,569,127
Giá vốn hàng bán 2,687,694,517 4,107,680,727 3,190,287,496 3,425,518,876
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 690,380,172 976,210,093 1,076,371,531 693,978,931
Lợi nhuận tài chính 9,997,450 -89,002,236 90,732,485 45,952,809
Lợi nhuận khác -484,558 -2,071,422 781,208 -27,726
Tổng lợi nhuận trước thuế 255,752,753 361,464,639 506,223,638 236,130,891
Lợi nhuận sau thuế 200,959,334 343,727,546 427,196,225 194,206,356
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 85,277,380 186,764,913 231,157,543 107,672,920
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 17,593,495,065 18,216,910,780 18,299,289,829 20,408,633,232
Tổng tài sản 23,364,374,083 23,709,517,976 23,852,737,587 25,871,260,383
Nợ ngắn hạn 14,218,448,615 14,246,269,937 14,385,115,600 16,372,511,358
Tổng nợ 14,995,498,528 15,014,900,164 15,013,725,690 16,868,538,674
Vốn chủ sở hữu 8,368,875,555 8,694,617,812 8,839,011,897 9,002,721,709
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010k20k30k0 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504k8k12k0 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502k4k6k0 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502k4k6k16 %20 %24 %28 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010k20k30k62 %64 %66 %68 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.