MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NTP

 Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (HNX)

CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong - NHỰA TIỀN PHONG - NTP
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong được thành lập ngày 19 tháng 5 năm 1960. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh các sản phẩm ống và phụ tùng nhựa xây dưng, phục vụ ngành xây dựng dân dụng và những dự ản trọng điểm quốc gia trong các lĩnh vực giao thông vận tải, bất động sản, nông lâm ngư nghiệp...
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
72.30
  1.5 (2.12%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    70.8
  • Giá trần
    77.8
  • Giá sàn
    63.8
  • Giá mở cửa
    70800
  • Giá cao nhất
    72.9
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    57,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    31.39 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 145.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,446,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/07/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 04/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/10/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 29/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/05/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 08/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.98
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.98
  •        P/E :
    14.53
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.71
  •        P/B:
    2.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    428,120
  • KLCP đang niêm yết:
    142,532,284
  • KLCP đang lưu hành:
    142,532,284
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10,305.08
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,760,186,247 1,221,866,946 1,884,494,896 1,308,304,132
Giá vốn hàng bán 1,127,190,381 858,875,476 1,226,266,036 910,639,026
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 553,169,955 342,499,447 599,848,381 358,411,367
Lợi nhuận tài chính -22,605,201 7,421,678 -27,238,708 14,151,456
Lợi nhuận khác 3,275,159 -2,354,398 1,963,655 1,187,496
Tổng lợi nhuận trước thuế 284,566,730 209,003,377 264,337,321 253,632,472
Lợi nhuận sau thuế 238,229,247 171,889,381 216,537,855 211,919,257
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 238,229,247 171,889,381 216,537,855 211,919,257
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,677,855,476 3,655,398,752 4,472,882,423 4,091,761,969
Tổng tài sản 5,596,372,062 5,597,817,448 6,414,871,528 6,025,186,932
Nợ ngắn hạn 2,318,425,087 2,147,981,093 2,748,497,318 2,360,691,892
Tổng nợ 2,318,425,087 2,147,981,093 2,748,497,318 2,360,691,892
Vốn chủ sở hữu 3,277,946,974 3,449,836,355 3,666,374,210 3,664,495,041
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
3.39 3.6 3.89 4.66
21.98 22.99 24.04 25.72
10.62 16.67 10.28 13.73
11.48 9.55 10.26 11.47
17.27 17.27 17.96 20.07
30.94 23.65 10.55 12.62
30.94 23.65 29.34 30.37
33.53 44.71 42.87 42.85
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502.5k5k7.5k3 %3.5 %4 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k4 %6 %8 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k8 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k28 %30 %32 %34 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502.5k5k7.5k38 %40 %42 %44 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.