MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NDN

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (HNX)

Công ty CP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng - NDN
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng nguyên là Doanh nghiệp nhà nước được thành lập ngày 05/11/1992. Ngày 05/04/2011, công ty được Sở giao dịch Chứng khoán Hà Nội chấp thuận niêm yết với mã chứng khoán: NDN. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh, đầu tư phát triển các dự án bất động sản; đầu tư khai thác thủy điện; xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi...; đầu tư BOT, BT,tài chính...
Cập nhật:
15:15 T5, 29/05/2025
9.20
  0 (0%)
Khối lượng
681,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.2
  • Giá trần
    10.1
  • Giá sàn
    8.3
  • Giá mở cửa
    9.4
  • Giá cao nhất
    9.4
  • Giá thấp nhất
    9.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,000
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.76 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/04/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
- 12/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/04/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 27/10/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.03
  •        P/E :
    8.92
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.82
  •        P/B:
    0.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    257,560
  • KLCP đang niêm yết:
    71,657,936
  • KLCP đang lưu hành:
    71,657,936
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    659.25
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,523,734 23,697,347 7,886,799 4,970,884
Giá vốn hàng bán 7,830,106 12,240,570 4,585,133 3,120,683
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,693,628 11,456,777 3,301,665 1,850,201
Lợi nhuận tài chính 10,514,987 -5,388,136 2,319,498 45,416,354
Lợi nhuận khác -1,865,283 -776,544 -117,204
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,075,349 3,719,137 -2,948,228 44,930,953
Lợi nhuận sau thuế 7,684,292 2,045,111 -5,569,021 44,930,503
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,684,292 2,045,111 -5,569,021 44,930,503
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,083,708,740 1,011,650,525 1,011,446,168 963,968,314
Tổng tài sản 1,341,112,813 1,277,444,817 1,277,796,655 1,241,790,964
Nợ ngắn hạn 247,083,243 182,065,027 187,925,985 106,900,625
Tổng nợ 248,187,156 183,109,642 189,030,502 108,089,571
Vốn chủ sở hữu 1,092,925,657 1,094,335,175 1,088,766,154 1,133,701,393
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
5.82 3.51 3.04 0.5
15.83 14.85 14.69 15.19
3.81 5.58 3.29 18
14.93 15.34 16.46 2.83
33.37 23.67 20.72 3.32
38.98 38.62 50.06 65.04
38.98 38.62 52.09 47.69
55.24 35.2 20.56 14.79
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-100001k2k-3 %0 %3 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-100001k2k-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-4004080-800 %0 %800 %1600 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25010203030 %40 %50 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k8 %12 %16 %20 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.