MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NAG

 Công ty cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa - NAG
Tập đoàn Nagakawa – Tiền thân là Công ty liên doanh Nagakawa Việt Nam, tên giao dịch NAGAKAWA VIETNAM JOINT VENTURE COMPANY. Được thành lập từ năm 2002, Tập đoàn Nagakawa là tập đoàn kinh tế tư nhân đa ngành, hoạt động trong lĩnh vực điện lạnh, gia dụng và thiết bị nhà bếp cao cấp thương hiệu Nagakawa. Hơn 20 năm hình thành và phát triển, với định hướng “lấy khách hàng làm trung tâm”, Tập đoàn Nagakawa luôn nỗ lực phát triển sản phẩm có chất lượng nhất, với mức giá hợp lý nhất, mang lại sự an tâm trọn vẹn cho người tiêu dùng, góp phần nâng tầm cuộc sống mỗi gia đình Việt.
Cập nhật:
14:38 T4, 18/06/2025
14.30
  -0.2 (-1.38%)
Khối lượng
350,500
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    14.5
  • Giá trần
    15.9
  • Giá sàn
    13.1
  • Giá mở cửa
    14.5
  • Giá cao nhất
    14.5
  • Giá thấp nhất
    14.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    21,300
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0.31 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.78 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/02/2025: Phát hành cho CBCNV 1,582,300
- 14/11/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 15/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.26%
- 15/06/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 15/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/09/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 20/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.93
  •        P/E :
    15.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.86
  •        P/B:
    1.12
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    521,180
  • KLCP đang niêm yết:
    34,177,769
  • KLCP đang lưu hành:
    35,760,067
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    511.37
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,074,577,462 402,959,102 587,912,711 966,456,121
Giá vốn hàng bán 956,797,946 349,839,245 532,293,937 879,407,819
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 111,264,913 47,224,492 48,259,168 83,551,445
Lợi nhuận tài chính -14,762,352 -6,583,389 -10,894,922 -17,066,653
Lợi nhuận khác 3,664,836 1,846,304 -3,180,554 -498,218
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,017,107 4,277,325 2,608,077 19,724,630
Lợi nhuận sau thuế 11,857,298 1,348,065 2,341,606 13,683,698
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,048,555 3,271,750 1,887,880 16,832,265
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,746,723,503 1,570,790,128 1,540,764,961 1,866,331,977
Tổng tài sản 1,934,185,613 1,739,652,163 1,715,356,629 2,036,724,372
Nợ ngắn hạn 1,488,706,699 1,293,624,943 1,263,455,969 1,576,743,795
Tổng nợ 1,507,426,563 1,312,151,061 1,285,513,920 1,578,235,252
Vốn chủ sở hữu 426,759,049 427,501,102 429,842,708 458,489,120
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.52 1.06 0.76 0.77
13.4 13.72 12.09 11.44
9.62 13.49 11.84 14.29
1.1 1.5 1.54 1.49
4 7.87 6.09 6.29
13.6 12.96 1.14 0.98
13.6 12.96 14.41 10.84
72.48 80.94 74.76 76.23
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0 %0.3 %0.6 %0.9 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k6 %9 %12 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k74.4 %76.8 %79.2 %81.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.