MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NAF

 Công ty Cổ phần Nafoods Group (HOSE)

Công ty Cổ phần Nafoods Group  - NAF
CTCP Nafoods Group tiền thân là Công ty trách nhiệm hữu hạn Thành Vinh được thành lập vào ngày 26/08/1995 với VĐL ban đầu là 150.000.000 đồng, ngành nghề kinh doanh chính là sản xuất, dịch vụ kinh doanh nước giải khát có ga và chế biến kinh doanh hàng nông sản, thực phẩm. Đến ngày 29/6/2010, Công ty chuyển đổi sang mô hình hoạt động CTCP, đổi tên thành CTCP Thực phẩm Choa Việt. Sau đó, Công ty được đổi tên thành CTCP Nafoods Group
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
22.30
  0.05 (0.22%)
Khối lượng
16,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.25
  • Giá trần
    23.8
  • Giá sàn
    20.7
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    22.5
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -18,100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/09/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/11/2021: Phát hành cho CBCNV 2,996,300
- 08/07/2020: Phát hành cho CBCNV 2,221,990
- 22/06/2020: Phát hành riêng lẻ 905,950
- 04/09/2019: Phát hành riêng lẻ 880,449
- 19/06/2019: Phát hành cho CBCNV 1,814,986
- 12/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 07/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 21/05/2018: Phát hành cho CBCNV 1,500,000
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 06/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.12
  •        P/E :
    10.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.90
  •        P/B:
    1.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    434,630
  • KLCP đang niêm yết:
    55,620,348
  • KLCP đang lưu hành:
    55,620,286
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,240.33
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 448,008,853 360,079,732 338,222,195 359,414,683
Giá vốn hàng bán 304,907,650 261,379,391 248,494,447 290,853,617
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 136,079,795 96,891,451 79,402,001 58,990,536
Lợi nhuận tài chính -11,393,200 -9,609,830 -3,310,633 -7,111,477
Lợi nhuận khác 11,638,755 -27,459 544,680 -476,586
Tổng lợi nhuận trước thuế 58,971,221 34,781,399 32,592,893 17,619,698
Lợi nhuận sau thuế 51,140,264 28,114,653 26,004,229 12,918,621
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 51,061,094 28,057,321 25,969,824 12,910,526
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,154,941,673 1,125,846,396 1,001,515,918 1,218,110,473
Tổng tài sản 2,183,005,707 2,160,728,273 2,042,180,505 2,247,617,623
Nợ ngắn hạn 1,093,436,451 1,110,585,292 868,886,935 1,058,944,517
Tổng nợ 1,166,846,320 1,195,582,517 1,057,170,455 1,251,160,488
Vốn chủ sở hữu 1,016,159,388 965,145,756 985,010,050 996,457,135
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.34 1.28 2.17 2.09
12.53 13.29 19.52 17.69
17.24 18.98 7.1 9.57
3.99 4.68 5.37 5.73
8.15 9.27 11.11 11.8
21.19 18.05 6.25 7.97
21.19 18.05 26.77 27.81
51.03 49.43 51.65 51.45
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006003 %6 %9 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020040060020 %25 %30 %35 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k51 %54 %57 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.