MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MWG

 Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động (HOSE)

CTCP Đầu tư Thế Giới Di Động - MWG
Công ty TNHH Thế Giới Di Động thành lập vào tháng 03/2004, lĩnh vực hoạt động chính của công ty bao gồm: mua bán sửa chữa các thiết bị liên quan đến điện thoại di động, thiết bị kỹ thuật số và các lĩnh vực liên quan đến thương mại điện tử. Năm 2007 Công ty TNHH Thế Giới Di Động tiếp nhận vốn đầu tư của quỹ Mekong Capital, chuyển đổi sang hình thức công ty cổ phần để mở rộng cơ hội phát triển.
Cập nhật:
15:15 T6, 04/04/2025
52.80
  -1.9 (-3.47%)
Khối lượng
28,985,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    54.7
  • Giá trần
    58.5
  • Giá sàn
    50.9
  • Giá mở cửa
    50.9
  • Giá cao nhất
    53.5
  • Giá thấp nhất
    50.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    2.53 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/07/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 81.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 62,723,171
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2022: Phát hành cho CBCNV 19,190,970
- 30/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/04/2021: Phát hành cho CBCNV 9,306,970
- 11/01/2021: Phát hành cho CBCNV 12,914,240
- 19/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/01/2020: Phát hành cho CBCNV 9,663,809
- 16/09/2019: Phát hành cho CBCNV 50,000
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2018: Phát hành cho CBCNV 12,729,511
- 19/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 24/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/01/2018: Phát hành riêng lẻ 6,181,084
- 20/12/2017: Phát hành cho CBCNV 9,225,948
- 22/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/12/2015: Phát hành cho CBCNV 6,984,998
- 13/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 10/12/2014: Phát hành cho CBCNV 5,331,118
- 08/10/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6.7%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 63.3%
- 17/04/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 66.9%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 372%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.55
  •        P/E :
    20.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.98
  •        P/B:
    2.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,476,320
  • KLCP đang niêm yết:
    1,462,244,177
  • KLCP đang lưu hành:
    1,461,484,209
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    77,166.37
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 31,685,017,803 34,384,590,573 34,361,569,621 34,793,923,302
Giá vốn hàng bán 24,773,875,739 26,826,357,532 27,254,757,626 27,986,951,875
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,712,616,111 7,307,714,002 6,891,911,062 6,586,968,902
Lợi nhuận tài chính 210,073,684 286,391,530 244,948,160 446,623,621
Lợi nhuận khác -6,201,463 -181,609,309 -252,392,770 38,921,131
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,206,203,265 1,516,043,093 1,068,045,401 1,035,471,254
Lợi nhuận sau thuế 902,973,572 1,172,384,028 805,786,502 852,144,126
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 902,437,168 1,172,276,912 800,149,979 847,004,382
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 56,259,440,493 59,688,208,634 61,074,953,380 65,774,193,761
Tổng tài sản 63,543,531,170 65,869,825,037 66,900,043,141 70,218,709,730
Nợ ngắn hạn 31,420,953,130 33,260,021,341 33,471,434,719 42,097,132,906
Tổng nợ 37,509,371,821 39,393,065,032 39,624,478,411 42,097,132,906
Vốn chủ sở hữu 26,034,159,348 26,476,760,005 27,275,564,731 28,121,576,824
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 2.55
9.73 9.73 9.73 18.99
611.43 611.43 611.43 23.92
22.59 22.59 22.59 5.28
15.25 15.25 15.25 13.23
6100 6100 6100 2.75
2000 2000 2000 20.34
111.11 111.11 111.11 60.08
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24025k50k75k1 %1.5 %2 %2.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010k20k30k2.4 %3.6 %4.8 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015k30k45k1.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015k30k45k18 %20 %22 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24025k50k75k58.8 %59.2 %59.6 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.