MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MTA

 Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - MITRACO - MTA
Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP tiền thân là Công ty Khai thác, Chế biến và Xuất khẩu Titan Hà Tĩnh, được thành lập theo quyết định ngày 06/08/1996 của UBND Hà Tĩnh. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCp từ ngày 02/03/2014. Ngành nghề kinh doanh: khai thác chế biến, kinh doanh các loại khoáng sản, quặng có chất phóng xạ; sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/06/2025
17.30
  -0.2 (-1.14%)
Khối lượng
28,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.5
  • Giá trần
    20.1
  • Giá sàn
    14.9
  • Giá mở cửa
    17.4
  • Giá cao nhất
    17.5
  • Giá thấp nhất
    17
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 110,113,591
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.52
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.52
  •        P/E :
    32.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.89
  •        P/B:
    1.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    35,810
  • KLCP đang niêm yết:
    110,113,591
  • KLCP đang lưu hành:
    110,113,591
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,904.97
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 367,443,958 383,927,676 382,514,198 337,799,399
Giá vốn hàng bán 310,345,947 320,401,547 312,547,536 277,951,728
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 56,401,026 62,977,177 68,467,827 58,770,782
Lợi nhuận tài chính 2,277,974 -2,251,447 9,653,818 -2,092,771
Lợi nhuận khác 2,072,201 1,344,296 1,967,668 248,286
Tổng lợi nhuận trước thuế 26,810,637 37,253,873 24,335,240 31,312,204
Lợi nhuận sau thuế 24,901,676 33,152,527 24,183,414 29,514,673
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,065,377 18,269,692 12,836,244 15,629,441
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 590,279,439 637,902,506 639,483,813 665,556,529
Tổng tài sản 2,053,680,710 2,087,185,778 2,093,321,400 2,160,186,099
Nợ ngắn hạn 565,134,036 566,250,253 550,718,423 556,116,336
Tổng nợ 880,873,992 881,244,916 866,619,635 892,408,488
Vốn chủ sở hữu 1,172,806,719 1,205,940,863 1,226,701,765 1,267,777,611
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.71 -0.05 -0.24 0.42
11.94 11.6 9.51 9.87
10.99 -288 -16.67 23.81
3.93 -0.25 -1.26 2.27
5.96 -0.4 -2.21 3.86
22.69 9.23 -1.96 3.27
22.69 9.23 4.07 14.3
34.05 36.6 42.97 41.12
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0.45 %0.6 %0.75 %0.9 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k0.5 %1 %1.5 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004501.6 %3.2 %4.8 %6.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25015030045014 %16 %18 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k40.8 %42 %43.2 %44.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.