MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MIM

 Công ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí (HNX)

Công ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí (MIMECO) tiền thân là Công ty Khoáng chất Công nghiệp và Cơ khí mỏ thuộc Tổng Công ty Khoáng sản Việt Nam được thành lập vào ngày 20/05/1993. Ngành nghề kinh doanh: tìm kiếm, thăm dò, khai thác, chế biến, kinh doanh khoáng sản; sản xuất mua bán các sản phẩm cơ khí; dịch vụ thương mại; khoan, thăm dò, điều tra khảo sát các hoạt động hỗ trợ khai thác khoáng sản...
Chuyển cp sang diện Hạn chế giao dịch từ 4.10.2022 do TCNY tiếp tục vi phạm các quy định về CBTT trên thị trường chứng khoán.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
4.2
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.2
  • Giá trần
    4.6
  • Giá sàn
    3.8
  • Giá mở cửa
    4.2
  • Giá cao nhất
    4.2
  • Giá thấp nhất
    4.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.61 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,032,895
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2011: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.69
  • (**) Hệ số beta:
    0.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,409,860
  • KLCP đang lưu hành:
    3,409,860
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    14.32
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 28,719,683 28,812,470 55,778,452 9,357,269
Giá vốn hàng bán 26,221,669 30,650,055 60,604,429 9,967,831
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,498,014 -1,837,585 -4,825,977 -610,562
Lợi nhuận tài chính -945,951 -961,734 -612,406 -364,897
Lợi nhuận khác 138,880 -543,082 -501,547 -150,296
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,056,538 -4,066,791 -6,402,380 -1,525,620
Lợi nhuận sau thuế 1,056,538 -4,066,791 -6,402,380 -1,525,620
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,056,538 -4,066,791 -6,402,380 -1,525,620
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 97,137,261 85,856,459 64,602,346 57,461,333
Tổng tài sản 139,514,302 126,096,040 104,065,500 96,445,721
Nợ ngắn hạn 110,015,838 100,664,366 87,985,308 81,969,346
Tổng nợ 110,094,035 100,742,564 88,063,506 81,969,346
Vốn chủ sở hữu 29,420,267 25,353,476 16,001,995 14,476,374
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.