MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MFS

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (UpCOM)

CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone - Mobifone Servic - MFS
Công ty cồ phần dịch vụ kỹ thuật Mobifone (MOBIFONE SERVICE) được thành lập ngày 28/01/2008 với mục đích tập trung sức mạnh nguồn vốn huy động được từ các cổ đông sáng lập để kinh doanh các dịch vụ thuộc lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin.
Cập nhật:
14:15 T6, 04/04/2025
35.10
  -4.3 (-10.91%)
Khối lượng
178,030
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    39.4
  • Giá trần
    45.3
  • Giá sàn
    33.5
  • Giá mở cửa
    38.7
  • Giá cao nhất
    39
  • Giá thấp nhất
    34.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    40.24 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/04/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,062,979
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 22/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 28/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 20/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.87
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.68
  •        P/E :
    12.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.73
  •        P/B:
    1.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    103,499
  • KLCP đang niêm yết:
    7,062,979
  • KLCP đang lưu hành:
    7,062,979
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    247.91
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 3- 2016 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 459,100,384 413,248,441 396,918,609 372,177,473
Giá vốn hàng bán 413,710,254 375,432,943 365,173,207 344,574,049
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 45,390,129 37,815,498 31,745,402 27,603,424
Lợi nhuận tài chính 3,727,941 5,173,585 9,158,391 5,661,244
Lợi nhuận khác 949,476 -220,173 69,744 -3,681
Tổng lợi nhuận trước thuế 34,133,874 27,044,235 25,437,214 16,928,662
Lợi nhuận sau thuế 27,462,903 21,518,158 20,300,999 13,527,542
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,462,903 21,518,158 20,300,999 13,527,542
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 286,671,029 272,909,404 249,659,597 236,309,839
Tổng tài sản 293,656,244 281,182,887 256,567,533 243,819,830
Nợ ngắn hạn 103,232,519 92,746,742 74,844,114 72,121,325
Tổng nợ 103,232,519 92,746,742 74,844,114 72,121,325
Vốn chủ sở hữu 190,423,725 188,436,146 181,723,419 171,698,504
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
3.21 3.05 2.24 1.48
26.51 26.96 25.73 24.31
8.72 10.72 11.16 27.03
10.22 9.35 7.91 5.55
16.44 14.42 11.17 7.88
7.89 9.89 5.11 3.63
7.89 9.89 8 7.42
37.88 35.15 29.17 29.58
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202120222023202401202403603 %6 %9 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20212022202320240801602407.5 %10 %12.5 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202120222023202402004006002 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202402004006006 %8 %10 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2021202220232024012024036025 %30 %35 %40 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.