Thông tin giao dịch
MFS
Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (UpCOM)
Công ty cồ phần dịch vụ kỹ thuật Mobifone (MOBIFONE SERVICE) được thành lập ngày 28/01/2008 với mục đích tập trung sức mạnh nguồn vốn huy động được từ các cổ đông sáng lập để kinh doanh các dịch vụ thuộc lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin.
Cập nhật:
14:15 T6, 04/04/2025
35.10
-4.3 (-10.91%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
39.4
-
Giá trần
45.3
-
Giá sàn
33.5
-
Giá mở cửa
38.7
-
Giá cao nhất
39
-
Giá thấp nhất
34.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
40.24
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/04/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
26.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
7,062,979
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
Quý 3- 2016
|
Quý 3- 2017
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
459,100,384
|
413,248,441
|
396,918,609
|
372,177,473
|
|
Giá vốn hàng bán
|
413,710,254
|
375,432,943
|
365,173,207
|
344,574,049
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
45,390,129
|
37,815,498
|
31,745,402
|
27,603,424
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,727,941
|
5,173,585
|
9,158,391
|
5,661,244
|
|
Lợi nhuận khác
|
949,476
|
-220,173
|
69,744
|
-3,681
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
34,133,874
|
27,044,235
|
25,437,214
|
16,928,662
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
27,462,903
|
21,518,158
|
20,300,999
|
13,527,542
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
27,462,903
|
21,518,158
|
20,300,999
|
13,527,542
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
286,671,029
|
272,909,404
|
249,659,597
|
236,309,839
|
|
Tổng tài sản
|
293,656,244
|
281,182,887
|
256,567,533
|
243,819,830
|
|
Nợ ngắn hạn
|
103,232,519
|
92,746,742
|
74,844,114
|
72,121,325
|
|
Tổng nợ
|
103,232,519
|
92,746,742
|
74,844,114
|
72,121,325
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
190,423,725
|
188,436,146
|
181,723,419
|
171,698,504
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
3.21 |
3.05 |
2.24 |
1.48 |
|
|
26.51 |
26.96 |
25.73 |
24.31 |
|
|
8.72 |
10.72 |
11.16 |
27.03 |
|
|
10.22 |
9.35 |
7.91 |
5.55 |
|
|
16.44 |
14.42 |
11.17 |
7.88 |
|
|
7.89 |
9.89 |
5.11 |
3.63 |
|
|
7.89 |
9.89 |
8 |
7.42 |
|
|
37.88 |
35.15 |
29.17 |
29.58 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.