MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LHC

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (HNX)

CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng - LHC
Công ty hoạt động với mục tiêu chủ yếu là phát huy thế mạnh trong lĩnh vực xây lắp thủy lợi, thủy điện, tham gia vào một dự án Thủy lợi, thủy điện lớn, trọng điểm quốc gia đã, đang và sẽ thi công trên cả nước.
Cập nhật:
08:53 T3, 20/05/2025
72.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    72.3
  • Giá trần
    79.5
  • Giá sàn
    65.1
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    72.3
  • Giá thấp nhất
    72.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 60.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/08/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 18/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 19/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 31/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/08/2015: Phát hành riêng lẻ 400,000
- 24/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 17/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 12/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 18/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 16/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 27/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 14/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 24/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.02
  •        P/E :
    12.01
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    35.55
  •        P/B:
    1.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    24,130
  • KLCP đang niêm yết:
    14,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    14,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,041.12
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 330,221,811 281,385,470 416,321,004 314,607,768
Giá vốn hàng bán 264,012,061 231,787,261 328,773,135 248,130,078
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 66,015,529 49,598,209 86,920,473 66,477,690
Lợi nhuận tài chính -815,426 431,566 -31,850 19,615,865
Lợi nhuận khác -564,813 141,348 2,403,984 6,645,678
Tổng lợi nhuận trước thuế 33,074,618 23,182,801 57,671,891 60,334,078
Lợi nhuận sau thuế 26,383,675 17,790,671 46,437,230 45,064,712
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,594,084 11,483,955 20,459,465 37,181,327
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 623,351,037 584,859,641 607,357,235 519,924,882
Tổng tài sản 1,063,645,237 1,014,141,691 1,196,180,089 1,102,154,927
Nợ ngắn hạn 308,339,609 262,143,711 416,232,717 319,230,572
Tổng nợ 346,728,555 300,402,657 448,491,663 347,597,072
Vốn chủ sở hữu 716,916,682 713,739,034 747,688,426 754,557,855
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
8.48 8.22 5.67 4.65
65.94 72.06 30.84 32.98
6.31 12.92 9.28 15.48
8.37 6.59 7.43 5.6
12.94 11.57 11.84 8.97
21.47 19.77 7.29 5.55
21.47 19.77 24.72 18.43
35.28 43.05 37.23 37.64
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k1 %2 %3 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503006009000 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004500 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25015030045015 %18 %21 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k24 %30 %36 %42 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.