MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LAI

 CTCP Đầu tư xây dựng Long An IDICO (UpCOM)

CTCP Đầu tư xây dựng Long An IDICO - LAI
Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO tiền thân là Công ty Xây dựng Dân dụng Công nghiệp Long An, được thành lập năm 1983 trên cơ sở sáp nhập 3 Công ty Xây lắp trực thuộc Sở Xây Dựng. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; vận tải hàng hóa bằng đường bộ, đường thủy nội địa...
Cập nhật:
14:15 T2, 12/05/2025
25.50
  0.5 (2%)
Khối lượng
31,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25
  • Giá trần
    21.3
  • Giá sàn
    28.7
  • Giá mở cửa
    25.3
  • Giá cao nhất
    25.5
  • Giá thấp nhất
    25.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,550,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/08/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 29/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 29/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.22
  •        P/E :
    5.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.67
  •        P/B:
    2.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    38,510
  • KLCP đang niêm yết:
    17,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    17,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    436.05
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 2- 2013 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV     46,851,938 50,445,591
Giá vốn hàng bán     42,773,186 30,215,916
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV     4,078,751 20,229,675
Lợi nhuận tài chính     497,169 -2,819,577
Lợi nhuận khác     49,930 292,337
Tổng lợi nhuận trước thuế     1,108,234 12,691,095
Lợi nhuận sau thuế     1,108,234 9,952,149
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ     1,108,234 9,952,149
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn     80,807,349 981,121,138
Tổng tài sản     277,227,804 1,322,549,834
Nợ ngắn hạn     82,210,998 284,848,106
Tổng nợ     174,390,493 970,095,432
Vốn chủ sở hữu     102,837,311 352,454,402
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.11 2.92 4.2 8.16
16.28 17.41 23.67 20.03
5.45 9.66 10.95 4.29
4.19 3.62 3.25 10.78
14.52 17.83 18.72 41.74
17.1 24.05 17.65 36.45
17.1 24.05 35.55 59.66
71.14 79.68 82.62 74.16
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/13Q1/2505001k1.5k0.3 %0.6 %0.9 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/13Q1/2501503004500.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/13Q1/2502040600 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/13Q1/2502040600 %24 %48 %72 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/13Q1/2505001k1.5k56 %64 %72 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.