Thông tin giao dịch
LAI
CTCP Đầu tư xây dựng Long An IDICO (UpCOM)
Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO tiền thân là Công ty Xây dựng Dân dụng Công nghiệp Long An, được thành lập năm 1983 trên cơ sở sáp nhập 3 Công ty Xây lắp trực thuộc Sở Xây Dựng. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; vận tải hàng hóa bằng đường bộ, đường thủy nội địa...
Cập nhật:
14:15 T2, 12/05/2025
25.50
0.5 (2%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
25
-
Giá trần
21.3
-
Giá sàn
28.7
-
Giá mở cửa
25.3
-
Giá cao nhất
25.5
-
Giá thấp nhất
25.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,550,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
Quý 2- 2013
|
Quý 1- 2025
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
|
46,851,938
|
50,445,591
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
|
42,773,186
|
30,215,916
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
|
4,078,751
|
20,229,675
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
|
|
497,169
|
-2,819,577
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
49,930
|
292,337
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
|
1,108,234
|
12,691,095
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
|
|
1,108,234
|
9,952,149
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
1,108,234
|
9,952,149
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
|
80,807,349
|
981,121,138
|
|
Tổng tài sản
|
|
|
277,227,804
|
1,322,549,834
|
|
Nợ ngắn hạn
|
|
|
82,210,998
|
284,848,106
|
|
Tổng nợ
|
|
|
174,390,493
|
970,095,432
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
|
|
102,837,311
|
352,454,402
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
2.11 |
2.92 |
4.2 |
8.16 |
|
|
16.28 |
17.41 |
23.67 |
20.03 |
|
|
5.45 |
9.66 |
10.95 |
4.29 |
|
|
4.19 |
3.62 |
3.25 |
10.78 |
|
|
14.52 |
17.83 |
18.72 |
41.74 |
|
|
17.1 |
24.05 |
17.65 |
36.45 |
|
|
17.1 |
24.05 |
35.55 |
59.66 |
|
|
71.14 |
79.68 |
82.62 |
74.16 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.