MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IDI

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I (HOSE)

CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I - IDI
Công ty Cổ phần Đầu tư & Phát triển Đa Quốc Gia, tên gọi tắt là công ty IDI, được thành lập năm 2003, là một trong những doanh nghiệp do Công ty Cổ phần Đầu tư & Xây dựng Sao Mai tỉnh An Giang thành lập, theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103001715 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 15/07/2003 và được Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Tháp cấp thay đổi lần thứ 9 số 0303141296 ngày 09/11/2010.
Cập nhật:
14:40 T3, 08/04/2025
5.99
  -0.45 (-6.99%)
Khối lượng
329,200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    6.44
  • Giá trần
    6.89
  • Giá sàn
    5.99
  • Giá mở cửa
    5.99
  • Giá cao nhất
    5.99
  • Giá thấp nhất
    5.99
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/06/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/10/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 14/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/01/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 22/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 27/11/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 83.33%
- 30/09/2014: Phát hành cho CBCNV 1,900,000
- 11/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.22
  •        P/E :
    27.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.06
  •        P/B:
    0.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    710,290
  • KLCP đang niêm yết:
    273,172,668
  • KLCP đang lưu hành:
    273,172,668
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,636.30
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,630,880,590 1,934,859,723 1,885,214,937 1,687,811,865
Giá vốn hàng bán 1,510,452,888 1,780,565,544 1,726,076,966 1,561,120,681
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 119,396,771 154,294,179 155,338,223 126,194,109
Lợi nhuận tài chính -41,493,637 -59,617,330 -56,004,262 -22,449,179
Lợi nhuận khác 334,294 649,736 -301,974 998,019
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,329,917 27,379,978 28,599,129 31,318,079
Lợi nhuận sau thuế 16,557,881 18,398,795 17,825,343 18,474,253
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,660,521 15,212,369 14,886,173 15,503,501
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,427,257,500 5,539,110,659 5,583,564,823 7,224,326,750
Tổng tài sản 8,211,584,598 8,285,653,129 8,368,226,827 9,378,447,851
Nợ ngắn hạn 4,474,611,493 4,559,157,054 4,657,330,699 4,735,393,388
Tổng nợ 4,773,470,103 4,831,139,840 4,894,515,110 5,886,261,881
Vốn chủ sở hữu 3,438,114,494 3,454,513,289 3,473,711,718 3,492,185,970
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.56 0.42 0.6 0.25
12.7 13.17 13.8 14.27
3.3 17.48 26.67 46.8
4.18 1.24 1.81 0.7
10.82 3.2 4.35 1.69
9.04 7.18 8.93 0.8
9.04 7.18 8.93 7.26
61.42 61.12 58.4 58.66
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k0.168 %0.176 %0.184 %0.192 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k0.39 %0.42 %0.45 %0.48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0.7 %0.8 %0.9 %1 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k7.2 %7.6 %8 %8.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k56 %60 %64 %68 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.