MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HQC

 Công ty cổ phần Tư vấn-Thương mại-Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân (HOSE)

Địa ốc Hoàng Quân - HQC
Công ty Cổ phần Tư Vấn - Thương Mại – Dịch Vụ - Địa ốc Hoàng Quân (HOSE: HQC) được thành lập năm 2000, chuyển đổi sang mô hình công ty cổ phần từ năm 2007 và chính thức niêm yết Sở GDCK TP.HCM năm 2010. Trải qua hơn 15 năm trưởng thành và phát triển, đến nay HQC đã trở thành thương hiệu dẫn đầu phía Nam, Việt Nam về đầu tư & phát triển nhà ở xã hội (NOXH). HQC tự hào là một trong những Tập đoàn Bất động sản – Giáo dục – Tài chính hàng đầu trong nước và vững vàng hội nhập quốc tế, khẳng định vị thế và tầm vóc của doanh nghiệp Việt Nam trên thế giới.
Cập nhật:
15:15 T3, 08/04/2025
2.73
  -0.2 (-6.83%)
Khối lượng
6,137,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.93
  • Giá trần
    3.13
  • Giá sàn
    2.73
  • Giá mở cửa
    2.91
  • Giá cao nhất
    2.95
  • Giá thấp nhất
    2.73
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    170,700
  • GT Mua
    1.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.58 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.01 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/03/2024: Phát hành riêng lẻ 100,000,000
- 17/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 23/09/2015: Phát hành riêng lẻ 132,000,000
- 09/07/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 31.5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 14/11/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 02/10/2014: Phát hành riêng lẻ 50,000,000
- 25/08/2014: Phát hành riêng lẻ 30,000,000
- 19/06/2013: Phát hành riêng lẻ 18,000,000
- 24/05/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 22/03/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.05
  •        P/E :
    51.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.66
  •        P/B:
    0.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,228,400
  • KLCP đang niêm yết:
    576,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    576,599,274
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,574.12
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 38,055,545 320,971,669 13,752,981 137,109,892
Giá vốn hàng bán 9,240,637 -47,501,975 7,353,227 22,279,829
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,150,069 52,535,483 1,463,630 32,637,121
Lợi nhuận tài chính 546,860 -17,282,182 20,002,161 -7,113,968
Lợi nhuận khác 3,330,906 3,301,998 2,161,077 5,382,822
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,714,387 13,352,426 14,120,499 7,488,762
Lợi nhuận sau thuế 2,171,510 10,605,251 11,186,098 5,948,609
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,171,510 10,602,923 11,183,556 5,935,897
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,690,237,337 5,712,099,217 5,757,537,862 6,041,115,135
Tổng tài sản 8,768,850,890 10,378,573,201 10,455,936,194 10,136,658,540
Nợ ngắn hạn 2,775,703,714 3,071,111,136 3,052,428,723 3,326,748,993
Tổng nợ 3,402,190,244 4,978,190,488 5,037,096,265 4,711,870,002
Vốn chủ sở hữu 5,366,660,646 5,400,382,713 5,418,839,929 5,424,788,539
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.09 0.02 0.01 0.01
9.08 9.1 9.11 7.57
12 96.5 880 400
0.62 0.14 0.04 0.07
0.96 0.22 0.1 0.12
34.86 22.24 26.08 1.6
34.86 22.24 26.08 16.05
35.55 37.79 53.46 40.21
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k0 %0.04 %0.08 %0.12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402k4k6k0 %0.08 %0.16 %0.24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403600 %30 %60 %90 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402040600 %400 %800 %1200 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k32 %40 %48 %56 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.