MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HPG

 Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HOSE)

Tập đoàn Hòa Phát - HPG
Khởi đầu từ một Công ty chuyên buôn bán các loại máy xây dựng từ tháng 8/1992, Hòa Phát lần lượt mở rộng sang các lĩnh vực Nội thất (1995), Ống thép (1996), Thép (2000), Điện lạnh (2001), Bất động sản (2001). Năm 2007, Hòa Phát tái cấu trúc theo mô hình Tập đoàn, trong đó Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát giữ vai trò là Công ty mẹ cùng các Công ty thành viên và Công ty liên kết. Ngày 15/11/2007, Hòa Phát chính thức niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam với mã chứng khoán HPG.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
2022 Thương hiệu quốc gia Việt Nam
2022 Doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam
2022 Top 50 Doanh nghiệp kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam
Cập nhật:
15:15 T3, 08/04/2025
22.90
  -1.7 (-6.91%)
Khối lượng
35,443,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.6
  • Giá trần
    26.3
  • Giá sàn
    22.9
  • Giá mở cửa
    23.5
  • Giá cao nhất
    24
  • Giá thấp nhất
    22.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -896,145
  • GT Mua
    62.35 (Tỷ)
  • GT Bán
    83.82 (Tỷ)
  • Room còn lại
    27.71 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 127.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 132,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/05/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/05/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/07/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 12/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 16/06/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 30/03/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 25/08/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/01/2015: Phát hành cho CBCNV 6,735,000
- 24/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/10/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/01/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 12/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.88
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.88
  •        P/E :
    12.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.88
  •        P/B:
    1.28
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    33,982,140
  • KLCP đang niêm yết:
    6,396,250,200
  • KLCP đang lưu hành:
    6,396,250,200
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    146,474.13
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 31,092,569,628 39,936,268,161 34,300,352,057 35,232,197,603
Giá vốn hàng bán 26,698,376,631 34,308,029,338 29,225,083,561 30,126,073,473
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,153,982,961 5,247,480,490 4,731,176,724 4,364,908,953
Lợi nhuận tài chính -308,657,908 -420,031,819 -304,449,399 -314,582,345
Lợi nhuận khác 373,547,590 41,704,545 27,367,542 -16,123,002
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,261,215,357 3,733,225,670 3,412,385,134 3,286,673,464
Lợi nhuận sau thuế 2,869,182,602 3,319,574,719 3,021,671,985 2,809,591,678
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,870,588,693 3,319,263,142 3,022,946,632 2,806,801,099
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 94,032,457,790 84,466,831,222 80,841,803,394 87,078,573,452
Tổng tài sản 201,940,225,529 206,609,079,731 211,386,343,928 224,426,091,790
Nợ ngắn hạn 79,314,487,943 73,551,241,788 68,995,125,104 75,503,442,848
Tổng nợ 96,315,644,955 97,932,515,377 99,607,246,692 109,842,249,570
Vốn chủ sở hữu 105,624,580,573 108,676,564,354 111,779,097,236 114,647,455,347
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
2.73 3.85 7.17 1.12
17.31 17.87 20.3 17.67
8.61 10.77 6.47 25
7.4 10.23 19.34 3.64
15.75 22.71 37.98 6.65
17.57 20.98 27.46 5.68
17.57 20.98 27.46 10.75
53.05 54.97 49.07 45.24
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24080k160k240k1.2 %1.35 %1.5 %1.65 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24050k100k150k2 %2.5 %3 %3.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015k30k45k7 %8 %9 %10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015k30k45k12.5 %13 %13.5 %14 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24080k160k240k44.8 %46.4 %48 %49.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.