Thông tin giao dịch
HID
Công ty Cổ phần Halcom Việt Nam (HOSE)
Tiền thân của Công ty Cổ phần Đầu tư và Tư vấn Hà Long (HALCOM) là Công ty TNHH Nước và Môi trường Đường Thành (W&E Ltd) được thành lập ngày 02/07/2001. Công ty hoạt động trong lĩnh vực chính là Tư vấn cấp thoát nước và môi trường – xã hội. Chính thức giao dịch trên HOSE từ ngày 11/07/2016 với mã HID
Cập nhật:
15:15 T3, 08/04/2025
2.50
-0.18 (-6.72%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
2.68
-
Giá trần
2.86
-
Giá sàn
2.5
-
Giá mở cửa
2.69
-
Giá cao nhất
2.69
-
Giá thấp nhất
2.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.56
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
43,487,610
|
76,674,494
|
92,884,441
|
118,940,764
|
|
Giá vốn hàng bán
|
30,651,700
|
76,347,914
|
68,646,862
|
93,157,196
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
12,835,910
|
326,580
|
24,237,579
|
25,783,569
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
19,080,883
|
-16,524,986
|
-13,875,869
|
-1,349,815
|
|
Lợi nhuận khác
|
-97,255
|
-145,052
|
108,693
|
-710,635
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
30,272,362
|
-20,771,937
|
6,800,572
|
17,274,146
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
27,516,078
|
-21,261,349
|
3,869,386
|
18,016,045
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
30,427,423
|
-10,850,885
|
7,215,404
|
8,384,352
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
572,165,284
|
546,653,754
|
538,065,430
|
415,438,687
|
|
Tổng tài sản
|
1,658,283,767
|
1,607,446,802
|
1,623,898,712
|
1,698,146,757
|
|
Nợ ngắn hạn
|
194,766,774
|
175,483,741
|
184,912,083
|
234,038,245
|
|
Tổng nợ
|
715,692,918
|
698,697,725
|
732,192,081
|
767,021,342
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
942,590,849
|
908,749,077
|
912,618,463
|
931,125,415
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2018 |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2023 |
|
|
0.02 |
-0.35 |
0.18 |
0.07 |
|
|
10.69 |
12.66 |
12.92 |
10.34 |
|
|
122.5 |
-6.91 |
16.33 |
42.86 |
|
|
0.1 |
-1.27 |
0.66 |
0.34 |
|
|
0.12 |
-2.75 |
1.36 |
0.61 |
|
|
4.68 |
4.46 |
14.18 |
1.8 |
|
|
4.68 |
4.46 |
14.18 |
13.5 |
|
|
20.66 |
53.88 |
51.41 |
43.48 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.