MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HDA

 Công ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á (HNX)

CTCP Hãng sơn Đông Á - HSDA - HDA
Công ty Cổ Phần Hãng Sơn Đông Á chính thức được thành lập và hoạt động dưới hình thức Công ty Cổ Phần ngày 20/11/2006. Đến ngày 27/12/2010, Công ty chính thức được niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Sản phẩm chính của Công ty là các loại sơn, bột trét cao cấp và keo chống thấm các loại.
Cập nhật:
11:20 T4, 21/05/2025
4.10
  -0.1 (-2.38%)
Khối lượng
68,100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    4.2
  • Giá trần
    4.6
  • Giá sàn
    3.8
  • Giá mở cửa
    4.2
  • Giá cao nhất
    4.2
  • Giá thấp nhất
    4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/12/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 13/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/05/2015: Phát hành riêng lẻ 5,600,000
- 12/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/02/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 26/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.49
  •        P/E :
    8.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.29
  •        P/B:
    0.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    31,660
  • KLCP đang niêm yết:
    27,599,967
  • KLCP đang lưu hành:
    27,599,967
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    113.16
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 70,399,515 60,318,644 108,607,950 68,804,250
Giá vốn hàng bán 29,575,411 30,322,932 69,161,773 29,054,097
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,477,899 19,206,458 25,659,104 27,799,991
Lợi nhuận tài chính -929,706 -1,242,828 -429,561 -917,838
Lợi nhuận khác 254,750 278,782 416,221 180,781
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,855,620 768,649 13,766,021 1,991,143
Lợi nhuận sau thuế 2,855,620 768,649 10,829,359 1,610,793
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,230,494 -282,026 10,266,047 1,425,475
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 276,851,444 279,612,114 333,062,197 303,912,337
Tổng tài sản 456,986,960 454,880,614 505,964,084 457,897,459
Nợ ngắn hạn 119,947,694 117,528,525 156,544,244 110,630,525
Tổng nợ 124,258,131 121,813,354 162,067,464 114,186,549
Vốn chủ sở hữu 332,728,829 333,067,260 343,896,620 343,710,910
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-4000400800-1.6 %0 %1.6 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-3000300600-2.4 %0 %2.4 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80080160-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250408012020 %30 %40 %50 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25020040060024 %27 %30 %33 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.