MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1167.03 72.73 6.65%

GTGD: 4,134.243 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11050110011501200

HNX: 207.92 15.34 7.97%

GTGD: 393.305 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1190200210

Thông tin giao dịch

FRT

 Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (HOSE)

CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT - FPT Retail - FRT
Công ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (gọi tắt là FPT Retail) là một thành viên của Tập đoàn FPT Việt Nam, được thành lập vào ngày 8/3/2012 với hai thương hiệu chính là FPT Shop và F.Studio By FPT – Đại lý được ủy quyền chính thức của Apple tại Việt Nam ở cấp độ cao cấp nhất.
Cập nhật:
10:14 T5, 10/04/2025
132.70
  8.6 (6.93%)
Khối lượng
45,900
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    124.1
  • Giá trần
    132.7
  • Giá sàn
    115.5
  • Giá mở cửa
    132.7
  • Giá cao nhất
    132.7
  • Giá thấp nhất
    132.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    500
  • KL Bán
    14100
  • GT Mua
    0.07 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.87 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.113. 013. 0217. 023. 0317. 0331. 031001251501752002250500k1 000k1 500k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 150.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/05/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 70%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.39
  •        P/E :
    95.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.03
  •        P/B:
    8.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    717,430
  • KLCP đang niêm yết:
    136,242,389
  • KLCP đang lưu hành:
    136,242,389
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    18,079.37
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,067,798,718 9,271,968,644 10,409,521,467 11,492,340,453
Giá vốn hàng bán 7,234,315,235 7,428,520,239 8,485,409,054 9,373,187,060
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,807,339,972 1,810,989,904 1,890,269,978 2,074,461,090
Lợi nhuận tài chính -35,372,309 -35,470,964 -33,388,941 -42,647,111
Lợi nhuận khác -336,833 -21,746,663 -2,167,565 8,071,371
Tổng lợi nhuận trước thuế 88,749,455 71,776,305 197,083,480 169,347,848
Lợi nhuận sau thuế 60,687,286 48,451,640 165,413,096 133,861,611
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 38,763,912 26,743,111 140,910,941 111,098,302
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 10,921,000,724 10,592,999,285 12,691,502,513 14,026,158,730
Tổng tài sản 12,636,884,346 12,326,867,125 14,474,751,560 15,832,550,399
Nợ ngắn hạn 10,856,491,880 10,487,343,839 12,483,193,528 13,712,183,503
Tổng nợ 10,857,026,483 10,498,557,622 12,483,743,130 13,712,736,685
Vốn chủ sở hữu 1,779,857,864 1,828,309,504 1,991,008,430 2,119,813,714
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 2.29
9.73 9.73 9.73 14.03
1528.57 1528.57 1528.57 81.22
22.59 22.59 22.59 2.01
15.25 15.25 15.25 14.98
6100 6100 6100 0.79
2000 2000 2000 18.84
111.11 111.11 111.11 86.61
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406k12k18k0 %0.6 %1.2 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0 %2.5 %5 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405k10k15k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2405k10k15k16 %18 %20 %22 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406k12k18k84 %85.2 %86.4 %87.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.