Thông tin giao dịch
FRT
Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (HOSE)
Công ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (gọi tắt là FPT Retail) là một thành viên của Tập đoàn FPT Việt Nam, được thành lập vào ngày 8/3/2012 với hai thương hiệu chính là FPT Shop và F.Studio By FPT – Đại lý được ủy quyền chính thức của Apple tại Việt Nam ở cấp độ cao cấp nhất.
Cập nhật:
10:14 T5, 10/04/2025
132.70
8.6 (6.93%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
124.1
-
Giá trần
132.7
-
Giá sàn
115.5
-
Giá mở cửa
132.7
-
Giá cao nhất
132.7
-
Giá thấp nhất
132.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
500
-
KL Bán
14100
-
GT Mua
0.07 (Tỷ)
-
GT Bán
1.87 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
150.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
40,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
9,067,798,718
|
9,271,968,644
|
10,409,521,467
|
11,492,340,453
|
|
Giá vốn hàng bán
|
7,234,315,235
|
7,428,520,239
|
8,485,409,054
|
9,373,187,060
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,807,339,972
|
1,810,989,904
|
1,890,269,978
|
2,074,461,090
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-35,372,309
|
-35,470,964
|
-33,388,941
|
-42,647,111
|
|
Lợi nhuận khác
|
-336,833
|
-21,746,663
|
-2,167,565
|
8,071,371
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
88,749,455
|
71,776,305
|
197,083,480
|
169,347,848
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
60,687,286
|
48,451,640
|
165,413,096
|
133,861,611
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
38,763,912
|
26,743,111
|
140,910,941
|
111,098,302
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
10,921,000,724
|
10,592,999,285
|
12,691,502,513
|
14,026,158,730
|
|
Tổng tài sản
|
12,636,884,346
|
12,326,867,125
|
14,474,751,560
|
15,832,550,399
|
|
Nợ ngắn hạn
|
10,856,491,880
|
10,487,343,839
|
12,483,193,528
|
13,712,183,503
|
|
Tổng nợ
|
10,857,026,483
|
10,498,557,622
|
12,483,743,130
|
13,712,736,685
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,779,857,864
|
1,828,309,504
|
1,991,008,430
|
2,119,813,714
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.07 |
0.07 |
0.07 |
2.29 |
|
|
9.73 |
9.73 |
9.73 |
14.03 |
|
|
1528.57 |
1528.57 |
1528.57 |
81.22 |
|
|
22.59 |
22.59 |
22.59 |
2.01 |
|
|
15.25 |
15.25 |
15.25 |
14.98 |
|
|
6100 |
6100 |
6100 |
0.79 |
|
|
2000 |
2000 |
2000 |
18.84 |
|
|
111.11 |
111.11 |
111.11 |
86.61 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.