MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

EVG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn EVERLAND (HOSE)

CTCP Tập đoàn Everland - EVERLAND GROUP - EVG
Công ty cổ phần Đầu tư Everland được thành lập năm 2009, với lĩnh vực kinh doanh ban đầu là cung ứng vật tư, vật liệu xây dựng như: xi măng, sắt thép, kính, đá ốp lát (tự nhiên, nhân tạo), thiết bị vệ sinh, gạch ceramic, sàn gỗ, sơn, vật liệu chống thấm, vật liệu trang trí,...
Cập nhật:
15:15 T4, 21/05/2025
6.06
  -0.05 (-0.82%)
Khối lượng
690,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.11
  • Giá trần
    6.53
  • Giá sàn
    5.69
  • Giá mở cửa
    6.14
  • Giá cao nhất
    6.15
  • Giá thấp nhất
    5.69
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -80,800
  • GT Mua
    0.04 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.53 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 15/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 75%
- 09/07/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.14
  •        P/E :
    42.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.57
  •        P/B:
    0.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    554,020
  • KLCP đang niêm yết:
    215,249,836
  • KLCP đang lưu hành:
    215,249,836
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,304.41
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 486,310,406 332,522,436 230,146,054 191,760,881
Giá vốn hàng bán 458,281,741 319,440,484 221,475,574 184,310,660
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,001,303 13,013,446 8,621,539 7,450,221
Lợi nhuận tài chính 9,280,898 3,192,929 2,673,667 10,748,283
Lợi nhuận khác -3,644,891 -1,285,129 -39,721 -520,192
Tổng lợi nhuận trước thuế 29,249,351 11,511,684 7,526,475 14,480,723
Lợi nhuận sau thuế 21,696,110 8,941,464 5,970,270 11,465,403
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,669,775 8,211,327 5,496,448 10,862,534
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,683,112,707 3,898,782,129 4,270,379,493 4,510,970,960
Tổng tài sản 4,223,093,754 4,474,657,710 4,900,727,215 5,112,829,260
Nợ ngắn hạn 781,587,925 826,640,208 1,041,817,806 1,180,007,003
Tổng nợ 1,563,339,394 1,626,151,346 2,046,428,956 2,288,672,521
Vốn chủ sở hữu 2,659,754,360 2,848,506,364 2,854,298,258 2,824,156,739
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.3 0.23 0.14 0.15
12.38 14.91 10.53 10.52
30.07 95.65 40.36 40
1.87 1.15 0.85 0.65
2.59 1.5 1.17 1.12
6.12 3.67 2.82 2.63
6.12 3.67 4.41 4.92
27.79 22.87 26.99 42.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502k4k6k0 %0.3 %0.6 %0.9 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k0 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403603.6 %4.8 %6 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502k4k6k32 %40 %48 %56 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.