Thông tin giao dịch
DTD
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Thành Đạt (HNX)
Được thành lập vào năm 2001, Công ty TNHH xây dựng Thành Đạt nay là Công ty CP Đầu tư Phát triển Thành Đạt đã trải qua 15 năm đứng vững trên thị trường và chứng tỏ được vị thế là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng, trên thị trường Hà Nam nói riêng và Việt Nam nói chung.
Cập nhật:
14:45 T4, 09/04/2025
13.70
-1.5 (-9.87%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
15.2
-
Giá trần
16.7
-
Giá sàn
13.7
-
Giá mở cửa
13.7
-
Giá cao nhất
14.3
-
Giá thấp nhất
13.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
19,300
-
KL Bán
31500
-
GT Mua
0.27 (Tỷ)
-
GT Bán
0.44 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.42
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
201,647,703
|
66,492,210
|
162,359,293
|
64,074,586
|
|
Giá vốn hàng bán
|
104,787,731
|
45,192,745
|
79,521,900
|
44,979,891
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
96,859,972
|
21,299,465
|
82,837,393
|
19,094,694
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
6,307,020
|
7,766,241
|
7,339,394
|
7,061,361
|
|
Lợi nhuận khác
|
-45,107
|
-78,199
|
-164,187
|
-321,946
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
94,824,928
|
24,913,605
|
83,089,917
|
16,347,121
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
75,902,647
|
20,225,932
|
66,280,126
|
12,875,173
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
51,351,379
|
13,983,974
|
43,333,563
|
10,953,877
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
971,645,809
|
919,116,553
|
1,001,815,030
|
878,661,432
|
|
Tổng tài sản
|
2,265,456,833
|
2,209,775,304
|
2,293,401,709
|
2,214,783,456
|
|
Nợ ngắn hạn
|
308,854,071
|
325,009,694
|
335,379,161
|
251,837,337
|
|
Tổng nợ
|
956,612,033
|
969,053,456
|
985,850,734
|
894,357,307
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,308,844,800
|
1,240,721,848
|
1,307,550,975
|
1,320,426,148
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
4.21 |
4.13 |
4.99 |
2.45 |
|
|
23.78 |
25.56 |
19.42 |
18.98 |
|
|
6.63 |
12.42 |
5.01 |
11.02 |
|
|
5.39 |
6.13 |
9.94 |
5.44 |
|
|
17.7 |
15.17 |
17.62 |
9.12 |
|
|
40.76 |
42.65 |
27.67 |
24.34 |
|
|
40.76 |
42.65 |
54.43 |
44.2 |
|
|
69.56 |
59.58 |
43.57 |
40.34 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.