MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DL1

 CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)

CTCP Tập đoàn Alpha Seven - ALPHA 7 GROUP - DL1
Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven (A7) tiền thân là Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Dịch vụ Công trình Công cộng Đức Long Gia Lai (DL1) được thành lập năm 2007 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 5900437257 cấp ngày 21/12/2007 với số vốn ban đầu là 9,5 tỷ đồng. Công ty tổ chức hoạt động theo mô hình mẹ - con (holdings), lĩnh vực đầu tư chính gồm (i) dịch vụ bến xe – bãi đỗ; (ii) đầu tư năng lượng tái tạo; (iii) đầu tư bất động sản,... Theo Nghị quyết ĐHĐCĐ số 01/NQ-ĐHĐCĐTN2021 ngày 26 tháng 06 năm 2021, Công ty đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven (A7).
Cập nhật:
14:43 T6, 08/08/2025
7.30
  0.2 (2.82%)
Khối lượng
2,283,400
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    7.1
  • Giá trần
    7.8
  • Giá sàn
    6.4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    7.4
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    113,200
  • KL Bán
    33500
  • GT Mua
    0.82 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.24 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.48 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/02/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 21/09/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 500%
- 28/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5.5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5.5%
- 01/04/2016: Phát hành riêng lẻ 12,076,630
- 13/10/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 10/09/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 12/07/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 22/11/2011: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.17
  •        P/E :
    -43.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.59
  •        P/B:
    0.57
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,706,330
  • KLCP đang niêm yết:
    106,236,094
  • KLCP đang lưu hành:
    106,236,094
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    775.52
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 75,846,844 305,774,594 179,726,577 270,444,483
Giá vốn hàng bán 36,481,954 240,595,954 130,496,671 200,520,673
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 39,364,890 65,178,635 49,229,907 69,923,811
Lợi nhuận tài chính -11,323,019 -65,303,916 3,508,874 -4,361,820
Lợi nhuận khác 123,262 -1,890,142 867,098 -26,049,473
Tổng lợi nhuận trước thuế 28,282,411 -49,247,705 28,032,617 2,967,160
Lợi nhuận sau thuế 27,411,167 -52,240,674 27,530,075 12,718,580
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,127,484 -52,030,991 14,960,471 957,845
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,064,545,329 1,061,178,592 1,204,436,088 1,230,211,579
Tổng tài sản 2,818,685,187 2,602,332,559 2,566,151,715 2,547,942,614
Nợ ngắn hạn 660,104,933 485,496,219 543,640,178 555,266,702
Tổng nợ 1,335,771,489 1,213,950,400 1,169,886,340 1,181,081,764
Vốn chủ sở hữu 1,482,913,698 1,388,382,159 1,396,265,375 1,366,860,850
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.35 0.45 0.4 0.01
10.96 11.38 11.55 11.64
87.14 32.44 10 500
2.66 2.25 1.74 0.05
3.19 3.93 3.02 0.1
2.28 5.95 15 0.26
2.28 5.95 49.03 34.81
16.61 42.73 42.42 46.64
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-240002.4k4.8k-4 %-2 %0 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-120001.2k2.4k-4 %-2 %0 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-3000300600-20 %0 %20 %40 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501202403600 %24 %48 %72 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501k2k3k43.2 %44.8 %46.4 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.