MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DGW

 Công ty cổ phần Thế giới số (HOSE)

CTCP Thế Giới Số - Digiworld - DGW
Năm 1997 thành lập công ty TNHH Hoàng Phương - tiền thân của Công ty Cổ phần Thế Giới Số, chủ yếu phân phối các sản phẩm linh kiện điện tử, vốn điều lệ van đầu là 25 ngàn đô la Mỹ. Năm 2003: Thành lập Digiworld Corporation, Trở thành nhà phân phối / cung cấp dịch vụ ủy quyền cho Acer. Phân phối sản phẩm Lexmark/cung cấp dịch vụ bảo hành. Năm 2015 niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán TP.Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/04/2025
32.90
  2.15 (6.99%)
Khối lượng
3,946,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30.75
  • Giá trần
    32.9
  • Giá sàn
    28.6
  • Giá mở cửa
    32.9
  • Giá cao nhất
    32.9
  • Giá thấp nhất
    30.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -126,100
  • GT Mua
    10.57 (Tỷ)
  • GT Bán
    14.61 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 57.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,583,669
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/12/2024: Phát hành cho CBCNV 2,000,000
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/01/2023: Phát hành cho CBCNV 4,000,000
- 01/07/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 80%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2022: Phát hành cho CBCNV 2,200,000
- 24/08/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2021: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 20/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/04/2020: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 03/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 25/03/2019: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/12/2017: Phát hành cho CBCNV 1,000,000
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/12/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 25/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/10/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.04
  •        P/E :
    16.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.80
  •        P/B:
    2.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,761,730
  • KLCP đang niêm yết:
    219,339,869
  • KLCP đang lưu hành:
    219,168,700
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,210.65
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,001,986,653 5,040,775,498 6,379,719,131 6,138,085,010
Giá vốn hàng bán 4,596,867,288 -4,550,316,131 5,623,902,703 5,251,690,835
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 388,128,555 9,623,850,271 602,063,069 607,591,056
Lợi nhuận tài chính 2,121,621 86,243,937 47,763,797 -11,020,392
Lợi nhuận khác -2,064,240 15,608,337 -7,218,651 15,363,362
Tổng lợi nhuận trước thuế 119,014,948 10,073,120,441 148,060,042 188,947,615
Lợi nhuận sau thuế 93,180,739 10,098,208,494 121,042,049 146,484,407
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 92,468,966 89,302,459 121,749,522 140,356,072
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,287,204,945 6,713,060,091 7,186,492,157 7,773,959,379
Tổng tài sản 6,902,378,809 7,337,282,432 7,870,867,571 8,158,192,343
Nợ ngắn hạn 4,168,736,146 4,521,867,146 5,015,378,004 5,482,959,642
Tổng nợ 4,182,983,432 4,528,814,433 5,030,246,661 5,488,406,928
Vốn chủ sở hữu 2,719,395,377 2,808,467,999 2,840,620,909 3,011,977,604
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
6.26 7.48 2.16 2
26.85 20.12 15.53 13.57
13.69 16.56 24.07 20
8.71 10 504.48 5.22
23.06 36.74 1432.49 14.74
6.4 7.21 199.44 1.97
6.4 7.21 191.73 190.88
62.25 72.78 64.78 64.56
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403k6k9k0.8 %1.2 %1.6 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.2k2.4k3.6k3 %3.6 %4.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k1.6 %2 %2.4 %2.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k0 %80 %160 %240 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403k6k9k60 %65 %70 %75 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.