MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DDV

 Công ty cổ phần DAP - VINACHEM (UpCOM)

Công ty Cổ phần DAP - VINACHEM - DDV
Công ty cổ phần DAP - VINACHEM tiền thân là Công ty TNHH MTV DAP - Vinachem, được thành lập ngày 24/07/2008 theo quyết định của Tổng công ty Hóa chất Việt Nam (nay là Tập đoàn Hóa chất VN). Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/01/2015. Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất phân bón Điamon phốt phát (DAP)
Cập nhật:
03:16, T4, 09/04/2025
14.50
  -0.3 (-2.03%)
Khối lượng
1,058,721
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    14.8
  • Giá trần
    17
  • Giá sàn
    12.6
  • Giá mở cửa
    14
  • Giá cao nhất
    14.8
  • Giá thấp nhất
    12.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.69 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 146,109,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 18/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 31/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.16
  •        P/E :
    12.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.17
  •        P/B:
    1.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,398,350
  • KLCP đang niêm yết:
    146,109,900
  • KLCP đang lưu hành:
    146,109,900
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,118.59
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 784,280,451 941,203,951 760,914,841 908,140,218
Giá vốn hàng bán 709,519,809 825,878,557 687,657,482 781,364,050
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 68,027,696 110,330,654 66,896,610 118,018,338
Lợi nhuận tài chính 7,406,835 16,364,220 3,723,907 16,127,487
Lợi nhuận khác 62,937 16,007 -80,692 612,285
Tổng lợi nhuận trước thuế 32,615,526 80,310,607 25,484,142 73,891,268
Lợi nhuận sau thuế 26,365,755 64,001,910 20,319,380 58,766,826
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,365,755 64,001,910 20,319,380 58,766,826
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,432,295,249 1,626,953,558 1,592,379,212 1,767,288,424
Tổng tài sản 2,019,369,297 2,180,808,520 2,105,118,029 2,238,063,893
Nợ ngắn hạn 288,675,719 479,712,148 383,689,387 457,868,426
Tổng nợ 290,916,742 481,953,171 385,930,410 460,109,449
Vốn chủ sở hữu 1,728,452,555 1,698,855,349 1,719,187,619 1,777,954,445
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.22 1.31 0.47 1.15
8.65 9.96 11.65 12.16
40 20.31 21.28 17.39
2.07 10.31 3.58 7.53
2.5 13.12 4.05 9.47
13.05 13.15 2.13 4.96
13.05 13.15 8.04 10.71
17.24 21.45 11.61 20.57
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k1 %2 %3 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k2 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k8 %10 %12 %14 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k12 %18 %24 %30 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.