Thông tin giao dịch
DBC
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE)
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam được thành lập ngày 29/3/1996 (tên gọi đầu tiên là Công ty Nông sản Hà Bắc). Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản; sản xuất lai tạo giống gia súc, gia cầm; chăn nuôi gia công lợn, gà thương phẩm; giết mổ chế biến thực phẩm; sản xuất bao bì, kinh doanh dịch vụ, thương mại...
Cập nhật:
15:15 T3, 08/04/2025
23.60
-1.75 (-6.9%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
25.35
-
Giá trần
27.1
-
Giá sàn
23.6
-
Giá mở cửa
25.3
-
Giá cao nhất
25.5
-
Giá thấp nhất
23.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
555,000
-
GT Mua
13.44 (Tỷ)
-
GT Bán
0.04 (Tỷ)
-
Room còn lại
46.64
(%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 18/03/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 7,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 26.1 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/03/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
22.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
91,099,828
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,343,303,139
|
3,331,030,799
|
3,678,764,928
|
3,779,309,679
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,903,749,937
|
2,754,155,132
|
2,901,413,801
|
3,081,995,068
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
348,841,746
|
430,514,088
|
623,614,380
|
529,239,080
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-43,714,097
|
-75,486,173
|
-66,085,139
|
-50,146,317
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,225,247
|
7,961,089
|
-281,879
|
7,250,650
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
99,395,605
|
157,212,713
|
331,037,140
|
263,038,168
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
72,607,710
|
145,435,237
|
312,170,448
|
238,857,423
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
72,607,710
|
145,435,237
|
312,170,448
|
238,857,423
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,648,534,125
|
7,402,501,581
|
8,035,757,929
|
7,624,408,851
|
|
Tổng tài sản
|
12,511,820,388
|
13,326,282,147
|
14,069,762,921
|
14,117,990,907
|
|
Nợ ngắn hạn
|
6,546,473,864
|
7,354,493,381
|
6,449,101,062
|
6,417,142,117
|
|
Tổng nợ
|
7,772,977,820
|
8,441,004,342
|
7,542,553,579
|
7,351,924,142
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,738,842,567
|
4,885,277,804
|
6,527,209,342
|
6,766,066,765
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
|
|
3.35 |
13.37 |
7.2 |
0.1 |
|
|
33.22 |
40.16 |
40.66 |
19.28 |
|
|
7.25 |
4.24 |
10.14 |
274 |
|
|
3.18 |
13.86 |
7.64 |
0.19 |
|
|
10.08 |
33.29 |
17.7 |
0.54 |
|
|
16.23 |
25.52 |
17.14 |
0.22 |
|
|
16.23 |
25.52 |
17.14 |
9.91 |
|
|
68.45 |
58.35 |
56.86 |
64.14 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.