MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTR

 Tổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel (HOSE)

Tổng CTCP Công trình Viettel - Viettel Construction - CTR
Tổng Công ty CP Công trình Viettel (Viettel Construction) được thành lập vào năm 1995, là một thành viên thuộc hệ sinh thái của Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội. Trải qua nhiều giai đoạn xây dựng và phát triển, Viettel Construction mang trong mình khát vọng trở thành nhà đầu tư, vận hành, cung cấp công trình thông minh, hiệu quả cao nhất thông qua 5 lĩnh vực kinh doanh chính: Đầu tư hạ tầng cho thuê; Xây dựng (bao gồm xây dựng hạ tầng viễn thông, xây dựng dân dụng B2B và B2C); Công nghệ thông tin; Giải pháp tích hợp và Vận hành khai thác. Với mong muốn thúc đẩy cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đến các doanh nghiệp, hộ gia đình với các cam kết: chuyên nghiệp, chất lượng và chi phí cạnh tranh. Viettel Construction không ngừng nỗ lực mang đến những trải nghiệm mới, sự tiện nghi trong cuộc sống hiện đại của người Việt.
Cập nhật:
15:15 T6, 04/04/2025
85.30
  -6.4 (-6.98%)
Khối lượng
394,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    91.7
  • Giá trần
    98.1
  • Giá sàn
    85.3
  • Giá mở cửa
    85.3
  • Giá cao nhất
    85.3
  • Giá thấp nhất
    85.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.42 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:31/10/2017
Với Khối lượng (cp):47,123,341
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.0
Ngày giao dịch cuối cùng:22/02/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 91.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 92,923,873
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27.2%
- 18/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19.19%
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 23.1%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/06/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 29.46%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/11/2020: Phát hành cho CBCNV 1,373,703
- 03/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/09/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17.1%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.75
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.75
  •        P/E :
    17.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.28
  •        P/B:
    5.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    535,020
  • KLCP đang niêm yết:
    114,385,879
  • KLCP đang lưu hành:
    114,385,879
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9,757.12
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,623,099,908 3,011,553,962 3,475,567,349 3,573,601,788
Giá vốn hàng bán 2,435,086,629 2,788,664,417 3,254,670,788 3,315,947,052
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 188,013,279 222,889,545 220,896,561 257,654,737
Lợi nhuận tài chính -3,938,879 -31,270,700 -3,373,213 -2,929,210
Lợi nhuận khác 45,872 -156,685 794,218 -3,203,559
Tổng lợi nhuận trước thuế 144,333,565 161,453,764 178,040,665 194,641,553
Lợi nhuận sau thuế 116,131,603 125,050,312 146,262,730 155,703,647
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 116,131,603 125,050,312 146,262,730 155,703,647
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,188,825,122 5,300,309,158 5,239,127,108 5,386,987,963
Tổng tài sản 6,648,735,193 6,768,051,097 6,721,330,159 7,067,194,934
Nợ ngắn hạn 4,335,130,171 4,405,273,605 4,487,684,219 4,616,542,505
Tổng nợ 4,753,538,672 4,894,422,070 5,030,727,720 5,204,790,495
Vốn chủ sở hữu 1,895,196,521 1,873,629,027 1,690,602,440 1,862,404,439
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
3.89 4.04 4.51 4.7
14.78 14.12 17379.55 16.31
17.94 21.68 20.35 26.6
7.07 9.47 7.46 7.57
25.84 28.61 25.95 28.86
7.46 8.43 4.57 4.27
7.46 8.43 7.89 7.01
72.65 66.9 71.25 73.75
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k1.6 %2 %2.4 %2.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k6 %7 %8 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k4.08 %4.32 %4.56 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k5.6 %6.4 %7.2 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k69 %72 %75 %78 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.