MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTP

 Công ty cổ phần Hòa Bình Takara (HNX)

CTCP Minh Khang Capital Trading Public - CTP
Công ty cổ phần Thương Phú được thành lập năm 2010 với vốn điều lệ ban đầu là 3 tỷ đồng, hoạt động chủ yếu là sản xuất, chế biến và kinh doanh cà phê các loại. Sau 6 năm hình thành và phát triển, Công ty đã trở thành một trong những Công ty lớn về sản xuất cà phê thóc tại Việt Nam và đang từng bước mở rộng sang lĩnh vực chế biến cà phê nhân xuất khẩu.
Cập nhật:
15:15 T6, 09/05/2025
21.20
  1.9 (9.84%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.3
  • Giá trần
    21.2
  • Giá sàn
    17.4
  • Giá mở cửa
    19400
  • Giá cao nhất
    21.2
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/02/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 26/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.05
  •        P/E :
    425.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.27
  •        P/B:
    1.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    122,877
  • KLCP đang niêm yết:
    12,099,992
  • KLCP đang lưu hành:
    12,099,992
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    256.52
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 20,362,812 16,705,147 11,049,158
Giá vốn hàng bán 19,735,541 16,681,342 10,955,444
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 627,271 23,805 93,714
Lợi nhuận tài chính 166,768 247,951
Tổng lợi nhuận trước thuế -151,232 477,489 140,011 129,308
Lợi nhuận sau thuế -151,232 381,991 112,009 103,446
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -151,232 381,991 112,009 103,446
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 152,939,579 108,234,835 79,394,725 83,045,570
Tổng tài sản 152,946,128 153,240,074 154,398,655 158,048,190
Nợ ngắn hạn 4,972,553 4,886,311 5,902,275 9,427,677
Tổng nợ 4,972,553 4,886,311 5,902,275 9,427,677
Vốn chủ sở hữu 147,973,576 148,353,764 148,496,380 148,620,513
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
n/a 0.09 0.01 0.03
12.33 12.41 12.24 12.27
n/a 113.33 500 966.67
0.02 0.62 0.06 0.26
0.03 0.69 0.07 0.28
2.16 1.72 0.13 1.09
2.16 1.72 1.65 2.08
32.67 10.08 23.37 4.4
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1200120240-0.15 %0 %0.15 %0.3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1200120240-0.15 %0 %0.15 %0.3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/253-1601632-2.4 %0 %2.4 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/250816240 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250601201802.4 %4.8 %7.2 %9.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.