MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTD

 Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons (HOSE)

CTCP Xây dựng Coteccons - CTD
Trong những năm qua Coteccons luôn được đánh giá là một trong những Đơn vị xây dựng hàng đầu tại Việt Nam với hàng loạt các dự án lớn trong cả nước với vai trò tổng thầu, thiết kế và thi công,.. “Thương hiệu Coteccons giờ đây đã trở thành bảo chứng chất lượng cho những công trình mang đẳng cấp quốc tế”. Xây dựng hình ảnh chính mình dựa trên giá trị thực từ các Công trình Khách hàng là phương châm hoạt động của Coteccons.
Cập nhật:
15:15 T3, 03/06/2025
81.30
  1.4 (1.75%)
Khối lượng
831,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    79.9
  • Giá trần
    85.4
  • Giá sàn
    74.4
  • Giá mở cửa
    81
  • Giá cao nhất
    81.6
  • Giá thấp nhất
    80.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    125,700
  • GT Mua
    10.37 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.15 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.47 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 114.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,450,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 22/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 20/02/2019: Phát hành cho CBCNV 900,000
- 15/02/2019: Phát hành cho CBCNV 891,700
- 13/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 08/01/2018: Phát hành cho CBCNV 1,305,000
- 30/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 16/11/2016: Phát hành riêng lẻ 11,476,751
- 17/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 25/08/2016: Phát hành cho CBCNV 1,169,700
                           Phát hành cho CBCNV 1,169,700
- 09/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 55%
- 05/08/2015: Phát hành cho CBCNV 1,053,000
- 03/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 25/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.15
  •        P/E :
    25.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    87.52
  •        P/B:
    0.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,499,240
  • KLCP đang niêm yết:
    103,633,261
  • KLCP đang lưu hành:
    99,930,014
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8,124.31
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,595,436,050 4,758,908,675 6,885,665,264 5,002,815,168
Giá vốn hàng bán 6,373,071,001 4,553,479,114 6,684,065,171 4,846,798,613
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 222,348,782 205,429,561 201,531,970 156,016,555
Lợi nhuận tài chính 39,070,478 31,949,182 23,040,515 11,093,655
Lợi nhuận khác 8,243,752 -2,531,995 17,350,317 -2,300,063
Tổng lợi nhuận trước thuế 75,700,312 116,535,636 135,015,645 63,196,152
Lợi nhuận sau thuế 58,832,190 92,929,791 106,184,989 57,136,263
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 58,821,336 92,919,327 106,178,661 57,133,172
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 20,456,205,370 21,296,446,261 24,884,941,402 23,947,922,445
Tổng tài sản 22,829,152,340 23,723,796,477 27,084,535,561 26,182,600,141
Nợ ngắn hạn 14,223,343,212 14,992,092,905 18,334,673,693 17,387,616,491
Tổng nợ 14,248,027,444 15,043,237,273 18,394,183,977 17,436,105,482
Vốn chủ sở hữu 8,581,124,897 8,680,559,204 8,690,351,584 8,746,494,659
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
8.86 4.16 0.32 3.32
106.86 105.97 104.06 85.97
5.79 18.68 342.19 19.58
4.39 2.36 0.17 1.35
8.39 3.98 0.29 3.6
4.42 5.88 3.03 1.47
4.42 5.88 3.03 3.39
47.72 40.68 40.77 62.43
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/25010k20k30k0.16 %0.24 %0.32 %0.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/2504k8k12k0.5 %0.75 %1 %1.25 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/2502.5k5k7.5k0.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/2502.5k5k7.5k2.4 %3.6 %4.8 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/25010k20k30k60 %65 %70 %75 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.