MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CPC

 Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ (HNX)

Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ - CPC
Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ (CPC) được thành lập ngày 26/04/2002 trên cơ sở cổ phần hóa Xí nghiệp Thuốc sát trùng Cần Thơ. Qua quá trình hoạt động, CPC không ngừng nghiên cứu, cải tiến để đem đến cho bà con nông dân những sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý. Chính vì thế, các sản phẩm của CPC ngày càng được bà con nông dân tin dùng, và đây là động lực rất lớn giúp cho CPC phát triển.
Cập nhật:
10:35 T4, 09/07/2025
17.30
  0.1 (0.58%)
Khối lượng
5,500
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    17.2
  • Giá trần
    18.9
  • Giá sàn
    15.5
  • Giá mở cửa
    17
  • Giá cao nhất
    17.3
  • Giá thấp nhất
    17
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.84 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,108,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 14/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 15/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 08/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 20/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 04/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 08/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.53
  •        P/E :
    29.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.72
  •        P/B:
    0.83
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,080
  • KLCP đang niêm yết:
    4,303,050
  • KLCP đang lưu hành:
    4,081,450
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    70.61
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 70,735,515 17,022,694 83,747,293 11,938,667
Giá vốn hàng bán 51,363,921 9,822,052 74,647,912 7,308,142
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,371,595 7,200,642 9,099,381 4,630,525
Lợi nhuận tài chính -354,043 -381,196 -801,020 -269,196
Lợi nhuận khác 434,588 490,906 -86,029 3
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,054,503 623,465 422,704 747,612
Lợi nhuận sau thuế 4,843,602 498,772 338,163 598,090
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,843,602 498,772 338,163 598,090
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 119,367,235 104,323,658 102,987,264 96,928,066
Tổng tài sản 138,086,686 124,278,262 122,386,188 117,150,232
Nợ ngắn hạn 48,664,680 39,194,793 37,270,946 32,565,181
Tổng nợ 48,664,680 39,194,793 37,270,946 32,565,181
Vốn chủ sở hữu 89,422,006 85,083,469 85,115,241 84,585,051
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.34 2.32 2.1 2.11
18.95 19.35 20.95 21.14
6.84 10.52 8.1 8.53
8.08 8.55 7.64 8.12
12.67 12.49 11.94 11.59
21.22 20.58 5.39 5.26
21.22 20.58 22.37 21.86
36.2 31.53 36.04 29.97
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250501001500 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25040801200 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503060900 %2.5 %5 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2503060900 %24 %48 %72 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505010015027 %30 %33 %36 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.