MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMX

 Công ty Cổ phần Camimex Group (HOSE)

CTCP Camimex Group - CMX
Công ty Cổ Phần Chế Biến Thủy Sản và Xuất Nhập Khẩu Cà Mau (Camimex), có trụ sở chính tại 333 Cao Thắng, Phường 8, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam. Camimex được thành lập từ năm 1977, là một trong những công ty đầu tiên của ngành thuỷ sản Việt Nam. Theo quyết định số 911/QĐ-UBND ngày 08/11/2005 của Chủ tịch UBND tỉnh Cà Mau, Công ty chế biến thủy sản và xuất nhập khẩu Cà mau được phê duyệt phương án cổ phần hóa và chuyển thành công ty cổ phần.
Đưa CP vào diện cảnh báo từ 14.4.2025 do LNST chưa pp đến ngày 31.12.2024 trên BCTC HN kiểm toán 2024 là số âm.
Cập nhật:
15:15 T3, 09/09/2025
7.12
  -0.06 (-0.84%)
Khối lượng
195,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.18
  • Giá trần
    7.68
  • Giá sàn
    6.68
  • Giá mở cửa
    7.17
  • Giá cao nhất
    7.17
  • Giá thấp nhất
    7.06
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -62,600
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.45 (Tỷ)
  • Room còn lại
    31.57 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,496,797
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/08/2022: Phát hành cho CBCNV 2,000,000
- 28/07/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 26/11/2021: Phát hành riêng lẻ 30,000,000
- 05/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 27/08/2020: Phát hành cho CBCNV 1,322,123
- 26/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 11/02/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.98
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.98
  •        P/E :
    7.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.13
  •        P/B:
    0.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    273,310
  • KLCP đang niêm yết:
    101,898,990
  • KLCP đang lưu hành:
    101,898,990
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    725.52
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 515,962,751 982,876,015 541,765,545 979,397,457
Giá vốn hàng bán 407,856,453 855,022,782 410,952,293 809,302,782
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 108,106,297 127,853,233 127,579,634 170,026,916
Lợi nhuận tài chính -9,401,481 -34,065,991 -39,260,591 -49,796,368
Lợi nhuận khác -5,513,238 24,298,074 2,414,381 -1,300,164
Tổng lợi nhuận trước thuế 36,746,307 44,755,868 34,858,464 38,116,428
Lợi nhuận sau thuế 32,549,075 38,219,429 30,798,234 32,777,566
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 24,961,886 28,293,843 22,799,932 24,265,232
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,289,128,752 2,815,888,722 3,151,940,667 3,474,262,078
Tổng tài sản 3,702,397,714 3,883,714,031 4,176,726,482 4,531,620,346
Nợ ngắn hạn 1,584,120,817 1,309,005,559 1,520,864,488 1,838,093,086
Tổng nợ 2,155,583,777 2,188,952,445 2,482,567,048 2,804,683,346
Vốn chủ sở hữu 1,546,813,936 1,694,761,586 1,694,159,434 1,726,937,000
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 0.55
9.73 9.73 9.73 11.67
124.57 124.57 124.57 14.55
22.59 22.59 22.59 1.51
15.25 15.25 15.25 3.37
6100 6100 6100 1.88
2000 2000 2000 12.67
111.11 111.11 111.11 55.24
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502k4k6k0.48 %0.64 %0.8 %0.96 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508001.6k2.4k1.2 %1.44 %1.68 %1.92 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k2 %3 %4 %5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k8 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502k4k6k55 %57.5 %60 %62.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.