MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

C47

 Công ty Cổ phần Xây dựng 47 (HOSE)

Công ty Cổ phần Xây dựng 47 - C47
Tiền thân của Công ty Cổ phần xây dựng 47 là Công ty xây dựng thủy lợi 7 được thành lập ngày 08/09/1975 theo Quyết định số 888 QĐ/TCCB của Bộ thuỷ lợi. Ngày 15/3/1993 Bộ thuỷ lợi ra Quyết định số 108 QĐ/TCCB-LĐ về việc thành lập lại Doanh nghiệp nhà nước Công ty xây dựng thuỷ lợi 7 trực thuộc Bộ thuỷ lợi.Ngày 03/02/1996 Công ty Xây dựng thủy lợi 7 được sát nhập vào Tổng Công ty Xây dựng 4 và đổi tên thành Công ty Xây dựng 47 theo quyết định số 119NN-TCCB/QĐ của Bộ Nông nghiệp & PTNT
Chuyển cp từ diện cảnh báo sang diện kiểm soát từ 11.04.2025 do tổ chức kiểm toán có ý kiến kiểm toán ngoại trừ đối với BCTC đã được kiểm toán trong 02 năm liên tiếp.
Cập nhật:
15:15 T4, 09/04/2025
5.60
  -0.34 (-5.72%)
Khối lượng
75,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.94
  • Giá trần
    6.35
  • Giá sàn
    5.53
  • Giá mở cửa
    5.94
  • Giá cao nhất
    5.94
  • Giá thấp nhất
    5.57
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/03/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/11/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 05/06/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/10/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 18.16%
- 07/01/2022: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 01/09/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 05/01/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 17/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 27/10/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 03/12/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
- 30/06/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 06/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 05/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.11
  •        P/E :
    52.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.48
  •        P/B:
    0.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    43,080
  • KLCP đang niêm yết:
    36,342,269
  • KLCP đang lưu hành:
    36,342,269
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    203.52
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 140,777,069 160,329,915 187,657,748 467,076,211
Giá vốn hàng bán 114,210,501 138,659,065 158,066,134 449,038,251
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,566,567 21,670,850 29,591,614 18,037,960
Lợi nhuận tài chính -18,554,960 -13,369,937 -17,353,275 8,612,548
Lợi nhuận khác -98,901 379,894 -2,467,428 -1,035,470
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,635,139 2,002,193 2,261,018 4,156,509
Lợi nhuận sau thuế 1,252,677 1,302,496 986,733 166,569
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,196,834 1,635,484 1,337,463 -284,988
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,275,623,278 1,256,043,094 1,770,203,032 1,717,943,121
Tổng tài sản 1,802,851,721 1,771,291,731 2,286,885,991 2,225,596,920
Nợ ngắn hạn 1,017,172,453 995,025,096 1,034,416,032 977,354,610
Tổng nợ 1,364,386,904 1,335,811,003 1,846,241,597 1,785,769,958
Vốn chủ sở hữu 438,464,816 435,480,728 440,644,393 439,826,962
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.86 2.33 0.48 0.11
17.86 16.03 11.41 11.48
13.14 10.64 14.58 54.55
1.34 2.82 0.82 0.21
7.15 12.85 3.37 0.89
11.56 13.02 1.5 0.41
11.56 13.02 10.97 8.88
81.24 78.05 75.81 76.52
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-200002k4k-0.08 %0 %0.08 %0.16 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-4000400800-0.4 %0 %0.4 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-4000400800-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %12 %24 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k72 %76 %80 %84 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.