MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BMS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh (UpCOM)

CTCP Chứng khoán Bảo Minh - BMSC - BMS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh (gọi tắt là BMSC) được sáng lập bởi Tổng Công ty Cổ phần Bảo Minh. Công ty được thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán theo Giấy phép số 90/UBCK- GP ngày 21/04/2008 và hoạt động Lưu ký Chứng khoán số 19/UBCK-GCN ngày 21/4/2008 do Ủy Ban Chứng Khoán Nhà Nước cấp và là thành viên của Trung tâm Lưu ký Chứng khoán theo giấy chứng nhận số 92/CNTVLK ngày 12/5/2008.
Cập nhật:
14:15 T2, 11/08/2025
13.40
  0 (0%)
Khối lượng
541,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.4
  • Giá trần
    15.4
  • Giá sàn
    11.4
  • Giá mở cửa
    13.6
  • Giá cao nhất
    13.6
  • Giá thấp nhất
    13.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.93 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/05/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
- 18/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/08/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 14/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 29/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.69
  •        P/E :
    17.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.00
  •        P/B:
    1.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    585,350
  • KLCP đang niêm yết:
    78,932,652
  • KLCP đang lưu hành:
    78,932,652
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,057.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 49,415,757 81,125,379 75,458,240 86,438,180
Lợi nhuận tài chính -8,948,295 -14,531,906 -18,154,574 -16,587,793
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 20,761,215 43,254,977 18,187,861 -13,988,861
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 16,472,311 33,770,886 15,530,182 -11,253,440
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,472,311 33,770,886 15,530,182 -11,253,440
Lợi nhuận khác 2,750,948 -26,091 42,825 -51,730
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 46,532 -2,370,466 -4,152,173 -4,462,414
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,595,026,092 1,772,828,117 1,722,932,342 1,772,617,537
Tổng tài sản 1,605,947,056 1,783,506,386 1,762,626,537 1,821,997,385
Nợ ngắn hạn 782,021,641 916,365,994 879,923,650 953,283,359
Tổng nợ 786,740,029 930,568,473 898,102,527 968,726,815
Vốn chủ sở hữu 819,167,028 852,937,913 864,524,010 853,270,570
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2024
1.06
12.16
10.38
4.63
9.43
27.89
n/a
50.95
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-160001.6k3.2k-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80008001.6k-4 %0 %4 %8 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.