MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BCG

 Công ty cổ phần Bamboo Capital (HOSE)

CTCP Tập đoàn Bamboo Capital - BCG
Được thành lập vào năm 2011, Bamboo Capital Group (BCG) hiện có hơn 10 công ty thành viên và công ty liên kết tại Việt Nam, kinh doanh trên các lĩnh vực như: Tư vấn, Quản lý quỹ, Dịch vụ Ngân hàng đầu tư, Bất động sản, Sản xuất, Xuất nhập khẩu, Giao thông vận tải, Khoáng sản, Dịch vụ và Du lịch.
Cập nhật:
15:15 T6, 04/04/2025
3.41
  -0.23 (-6.32%)
Khối lượng
24,227,200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    3.64
  • Giá trần
    3.89
  • Giá sàn
    3.39
  • Giá mở cửa
    3.39
  • Giá cao nhất
    3.48
  • Giá thấp nhất
    3.39
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.88 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/08/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 10/05/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 26/08/2022: Phát hành cho CBCNV 5,000,000
- 23/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/04/2022: Phát hành riêng lẻ 57,000,000
- 06/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 12/07/2021: Phát hành riêng lẻ 90,000,000
- 23/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/10/2016: Phát hành cho CBCNV 3,000,000
- 10/06/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.24
  •        P/E :
    14.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.17
  •        P/B:
    0.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,854,560
  • KLCP đang niêm yết:
    880,210,644
  • KLCP đang lưu hành:
    880,210,644
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,001.52
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 999,276,150 1,167,255,724 1,170,770,268 1,395,854,302
Giá vốn hàng bán 709,191,197 777,788,961 814,705,204 919,889,962
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 276,246,043 337,031,095 323,163,239 213,841,854
Lợi nhuận tài chính -32,138,403 122,879,873 214,014,754 17,456,979
Lợi nhuận khác 43,412,670 88,726,698 -1,165,671 -13,968,452
Tổng lợi nhuận trước thuế 117,086,691 386,220,257 382,428,833 113,356,276
Lợi nhuận sau thuế 98,181,286 318,632,179 331,207,589 96,473,366
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,634,044 131,430,404 131,526,670 126,944,658
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 19,946,957,364 20,986,282,368 21,088,024,626 22,192,281,556
Tổng tài sản 42,592,098,438 45,308,294,234 45,407,913,522 46,522,627,426
Nợ ngắn hạn 12,641,545,788 11,210,635,225 11,460,009,543 13,228,418,571
Tổng nợ 24,918,774,874 24,320,354,167 24,110,362,786 25,129,038,468
Vốn chủ sở hữu 17,673,323,564 20,987,940,067 21,297,550,736 21,393,588,958
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.06 1.8 2.68 0.11
15.04 21.79 28.06 12.41
7.52 7.36 8.92 80.18
1.58 0.88 1.62 0.14
7.04 7.13 7.29 0.34
17.71 22.66 36.26 1.43
17.71 22.66 36.26 29.17
77.61 87.72 77.85 58.42
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020k40k60k0 %0.2 %0.4 %0.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408k16k24k0 %0.25 %0.5 %0.75 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k10 %20 %30 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020k40k60k52 %56 %60 %64 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.