MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BBS

 Công ty cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn (HNX)

CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn - BBS
Công ty cổ phần Bao bì Xi măng Bút Sơn tiền thân là Công ty bao bì xi măng Nam Hà được thành lập theo quyết định số 1738B/QĐ–UB ngày 18/10/1996 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nam Hà ( nay là tỉnh Nam Định). Công ty chuyên sản xuất vỏ bao xi măng các loại cung cấp cho công ty Xi Măng Bút Sơn và các công ty trong, ngoài Tổng công ty.
Cập nhật:
15:15 T3, 08/07/2025
22.00
  2 (10%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20
  • Giá trần
    22
  • Giá sàn
    18
  • Giá mở cửa
    22
  • Giá cao nhất
    22
  • Giá thấp nhất
    22
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.37 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 23/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/09/2016: Phát hành cho CBCNV 200,000
- 03/08/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 38.1%
- 25/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/05/2014: Phát hành cho CBCNV 200,000
- 18/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.10
  •        P/E :
    19.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    570
  • KLCP đang niêm yết:
    6,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    6,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    132.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 92,950,621 71,104,738 107,785,306 103,096,714
Giá vốn hàng bán 79,386,943 65,712,767 98,479,710 95,905,383
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,563,678 5,391,971 9,305,596 7,191,331
Lợi nhuận tài chính -1,733,051 -1,604,000 -1,537,359 -1,653,793
Lợi nhuận khác 5,161 -303,497 43,474 46,311
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,844,015 435,901 1,884,351 1,571,344
Lợi nhuận sau thuế 5,501,223 -396,940 1,498,481 1,248,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,501,223 -396,940 1,498,481
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 247,447,812 237,621,096 222,062,844
Tổng tài sản 323,224,210 309,836,644 291,301,319
Nợ ngắn hạn 214,535,581 203,508,448 183,474,642
Tổng nợ 214,535,581 203,508,448 183,474,642
Vốn chủ sở hữu 108,688,629 106,328,196 107,826,677
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24-2400240480-1.6 %0 %1.6 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24-80080160-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80080160-5 %0 %5 %10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25040801206 %9 %12 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24012024036060 %63 %66 %69 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.