MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BBS

 Công ty cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn (HNX)

CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn - BBS
Công ty cổ phần Bao bì Xi măng Bút Sơn tiền thân là Công ty bao bì xi măng Nam Hà được thành lập theo quyết định số 1738B/QĐ–UB ngày 18/10/1996 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nam Hà ( nay là tỉnh Nam Định). Công ty chuyên sản xuất vỏ bao xi măng các loại cung cấp cho công ty Xi Măng Bút Sơn và các công ty trong, ngoài Tổng công ty.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
11
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11
  • Giá trần
    12.1
  • Giá sàn
    9.9
  • Giá mở cửa
    11
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.42 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/09/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/08/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 38.1%
- 25/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/05/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 18/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.86
  •        P/E :
    12.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.82
  •        P/B:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    6,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    6,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    66.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 88,145,390 77,788,616 89,181,493 84,368,218
Giá vốn hàng bán 77,937,102 69,519,994 80,690,875 76,000,968
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,208,288 8,268,622 8,490,618 8,367,250
Lợi nhuận tài chính -2,889,950 -2,326,863 -2,306,360 -1,974,692
Lợi nhuận khác 40,129 4,784 -562,624 27,925
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,347,415 2,365,279 2,122,426 2,178,625
Lợi nhuận sau thuế 1,070,828 1,880,910 1,692,070 1,742,900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,070,828 1,880,910 1,692,070 1,742,900
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 221,313,323 206,870,395 216,008,115 232,017,614
Tổng tài sản 318,469,644 296,849,595 298,991,350 311,376,539
Nợ ngắn hạn 214,214,520 190,493,874 192,078,559 202,435,147
Tổng nợ 215,349,520 191,628,874 192,078,559 202,435,147
Vốn chủ sở hữu 103,120,124 105,220,721 106,912,791 108,941,392
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.