MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ABC

 Công ty cổ phần Truyền thông VMG (UpCOM)

CTCP Truyền thông VMG - VMG Media - ABC
Tiền thân là CTCP Truyền thông Vietnamnet chính thức đi vào hoạt động ngày 10/02/2006 khi Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu với VĐL 26 tỷ đồng. VMG tự hào là Tập đoàn đầu tiên tiên phong rất nhiều lĩnh vực của ngành công nghệ nội dung số ở Việt Nam như kinh doanh dịch vụ SMS cho điện thoại di dộng, game online, truyền hình trực tuyến, nhạc số…
Cập nhật:
13:42 T2, 19/05/2025
10.40
  0 (0%)
Khối lượng
1,400
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    10.4
  • Giá trần
    11.9
  • Giá sàn
    8.9
  • Giá mở cửa
    10400
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/08/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,393,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 195%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.97
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.97
  •        P/E :
    10.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.35
  •        P/B:
    0.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    43,571
  • KLCP đang niêm yết:
    20,393,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,389,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    212.05
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 142,909,925 317,178,724 466,752,785 405,102,529
Giá vốn hàng bán 142,278,731 312,238,813 466,773,795 404,285,419
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 631,194 4,939,911 -320,345 817,110
Lợi nhuận tài chính 10,394,967 10,483,624 10,758,170 10,617,159
Lợi nhuận khác -2,000 -6,575 -13,585 -147,847
Tổng lợi nhuận trước thuế 854,407 11,368,398 5,866,259 6,967,729
Lợi nhuận sau thuế 651,821 8,900,471 4,628,139 5,543,242
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 651,821 8,900,471 4,628,139 5,543,242
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 567,597,602 630,369,466 815,088,889 821,414,008
Tổng tài sản 641,892,101 707,905,042 897,385,676 902,861,896
Nợ ngắn hạn 145,896,317 213,213,286 397,788,439 405,236,503
Tổng nợ 146,893,170 214,200,139 399,052,634 406,440,698
Vốn chủ sở hữu 494,998,932 493,704,903 498,333,042 496,421,197
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-4000400800-1.2 %0 %1.2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k20 %30 %40 %50 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.