MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SSE Composite Index

0

3882.78

0 %

SZSE Component B

0

8935.54

0 %

FTSE MIB Index

-101.51

43219.57

-0.23 %

PSI

-25.97

8015.26

-0.32 %

VinFast Auto Ltd.

-0.02

3.19

-0.47 %

WIG20

10.68

2868.99

0.37 %

BIST 100

-11.58

11208.64

-0.1 %

AEX-Index

2.92

958.29

0.31 %

ALL ORDINARIES [XAO]

103.7

9240.3

1.13 %

Austrian Traded Index in EUR

-14.15

4688.58

-0.3 %

S&P/ASX 200 [XJO]

100.2

8945.9

1.13 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1036.96

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

0

530.62

0 %

S&P BSE SENSEX

810.12

80983.36

1.01 %

Cboe UK 100

-2.88

943.7

-0.3 %

Budapest Stock Index

81.23

99238.8

0.08 %

IBOVESPA

287.45

145517.34

0.2 %

Dow Jones Industrial Average

75.75

46441.1

0.16 %

Dow Jones Shanghai Index

0

546.59

0 %

CAC 40

7.57

8033.07

0.09 %

FTSE 100

-9.21

9437.23

-0.1 %

DAX P

-16.28

24277.55

-0.07 %

S&P 500

17.17

6711.2

0.26 %

S&P/TSX Composite index

-20.48

30107.67

-0.07 %

HANG SENG INDEX

181.4

26855.56

0.68 %

IBEX 35...

-19.2

15548.7

-0.12 %

NASDAQ Composite

38.84

22755.16

0.17 %

IDX COMPOSITE

5.47

8079.96

0.07 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

6.04

1637.83

0.37 %

KOSPI Composite Index

14.67

3540.15

0.42 %

KOSPI 200 Index

2.48

493.73

0.5 %

S&P/BMV IPC

208.44

61929.72

0.34 %

Euronext 100 Index

13.36

1690.38

0.8 %

Nikkei 225

200.7

44936.73

0.45 %

NIFTY 50

215.75

24836.3

0.88 %

NYSE Composite Index

58.83

21640

0.27 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

14.6

13451.76

0.11 %

OMX Stockholm 30 Index

12.36

2709.14

0.46 %

Russell 2000

8.25

2442.35

0.34 %

SET_SET Index

17.7

1292.73

1.39 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

2.34

2324.51

0.1 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

-3.85

9292.31

-0.04 %

STI Index

49.23

4387.73

1.13 %

EURO STOXX 50 I

16.34

5633.51

0.29 %

TA-125

0

3250.03

0 %

Tadawul All Shares Index

-54.54

11486.14

-0.47 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

-13.92

26378.39

-0.05 %

CBOE Volatility Index

-0.01

16.18

-0.06 %

NYSE American Composite Index

-11.2

6977.41

-0.16 %

Thông tin doanh nhân

Trần Quân Anh

Tài sản cá nhân
44.03 tỷ
Tài sản gia đình
-
Đơn vị: Việt Nam đồng
Trần Quân Anh
Ngày sinh
***
Nguyên quán
***
Cư trú
***
Trình độ
***
Biểu đồ biến động tài sản
Created with Highstock 6.0.1tỷ đồng2024202520250255075
Chức vụ hiện tại
Tổ chức Chức vụ Bổ nhiệm
CKA Công ty cổ phần Cơ khí An Giang Chủ tịch HĐQT
24/4/2021
Cổ phiếu nắm giữ trực tiếp
Số lượng (cổ phiếu) Tỉ lệ Giá trị (tỷ VNĐ) * Tính đến
CKA 934,850 28.446% 43.8 16/09/2025
Quá trình công tác
  • 9/1993 - 2/1995: Trợ lý kỹ thuật phòng Kinh doanh Cty Việt Hà, Tổng cục CNQP 3/1995 - 5/1999: Kỹ sư thiết kế, Xí nghiệp TK, Công ty chiếu sáng TB Đô thị HN 6/1999 - 2/2002: TGĐ Xí nghiệp gia công nóng, Công ty chiếu sáng TB Đô thị HN 3/2002 - 8/2003; GĐ Xí nghiệp kết cấu thép, Công ty chiếu sáng TB Đô thị HN 9/2003 - 9/2004: GĐ Xí nghiệp ôtô, Công ty chiếu sáng TB Đô thị HN 10/2004 - 4/2005 Phó GĐ, Nhà máy tủ lạnh, Công ty nhựa và điện lạnh Hòa Phát 10/2005 - 1/2017: Kỹ sư; Phó phòng KTĐT Tổng công ty MĐL&MNN VN 1/2017 - 3/2019: Phó phòng ĐTXDCB, Tổng công ty MĐL&MNN VNCTCP 3/2019 đến nay: Trưởng phòng Kế hoạch, Tổng công ty MDL&MNN VNCTCP 24/04/2021 - nay: Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần Cơ khí An Giang
Tin tức liên quan
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.