MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

0

0

0 %

SZSE Component B

0

0

0 %

MOEX Russia Index

35.89

3020.7

1.2 %

WIG20

0

0

0 %

ALL ORDINARIES

0

0

0 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

-0.34

503.64

-0.07 %

Budapest Stock Index

-122.95

104617.3

-0.12 %

Dow Jones

-202.35

43982.01

-0.46 %

Shanghai

0

508.29

0 %

FTSE 100

33.88

9129.61

0.37 %

S&P 500

0.06

6466.79

0 %

Euronext 100 Index

-1.53

1578.49

-0.1 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

21.31

2634.88

0.82 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

0

0 %

S&P 500 VIX

31.12

11027.82

0.28 %

ESTX 50 PR.EUR

-29.98

5330.27

-0.56 %

TA-125

35.89

3020.7

1.2 %

Tadawul All Shares Index

-71.61

10815.3

-0.66 %

TSEC weighted index

188.46

24168.85

0.79 %

Toàn cảnh thị trường

Thứ Sáu, 15 Tháng 08, 2025
Kỳ thời gian
HOSE
1,640.69
29.09
1.81 %
KLGD
1,818,449,345
NN Mua
0
NN Bán
0
1
170
51
156
16
VN30
1,793.78
40.07
2.28 %
HNX
285.15
5.46
1.95 %
HNX30
639.89
14.18
2.27 %
UPCOM
109.95
0.53
0.48 %

Top 10 cổ phiếu

HOSE
VN30
HNX
Tăng giá
Giảm giá
KLGD
STT Mã CK KL mua ròng Giá Thay đổi
1 VJC 4,476,000 136.3 +8.9 (+6.99%)
2 HDG 6,559,400 32.95 +2.15 (+6.98%)
3 MBB 40,320,900 27.6 +1.8 (+6.98%)
4 ACB 34,889,500 26.2 +1.7 (+6.94%)
5 VPB 69,328,900 30.8 +2 (+6.94%)
6 PHC 1,215,400 6.17 +0.4 (+6.93%)
7 TNT 302,000 8.8 +0.57 (+6.93%)
8 VSC 3,370,500 31.65 +2.05 (+6.93%)
9 HTN 3,574,300 13.9 +0.9 (+6.92%)
10 VIX 38,549,200 32.45 +2.1 (+6.92%)
Định giá
VN-Index
VN30
P/E
Index
Xem biểu đồ mở rộng
Khối ngoại
NN Mua ròng
NN bán ròng
STT Mã CK GT mua ròng (tỷ đồng) Giá Thay đổi
1 VPB 89.84 30.8 +2 (+6.94%)
2 VIX 68.65 32.45 +2.1 (+6.92%)
3 CMG 50.46 45.95 +1.45 (+3.26%)
4 PDR 50.08 24.55 +0.35 (+1.45%)
5 CEO 44.33 27.6 +1.6 (+6.15%)
6 HDG 41.29 32.95 +2.15 (+6.98%)
7 NVL 34.2 18.9 +0.45 (+2.44%)
8 VNM 33.07 61.7 +0.6 (+0.98%)
9 GMD 32.11 61.2 +0.3 (+0.49%)
10 DXG 31.18 21.9 +0.3 (+1.39%)

Nhóm dẫn dắt thị trường

VN-Index
HNX
UPCOM
Created with Highstock 6.0.1VPBVCBHPGBIDVICSHBGEXVJCMSNSSIPLXHVNBMPFPTVSHGASFRTVREBCMVHM-2-1012
Mức đóng góp tăng (9.690)
Mức đóng góp giảm (-2.020)
Top 10 truy cập nhiều nhất
VN
HNX
VN30
STT Mã CK KL mua ròng Giá Thay đổi
1 MBB 40,320,900 27.6 +1.8 (+6.98%)
2 HPG 76,049,900 28.2 +0.1 (+0.36%)
3 CII 61,775,300 23.35 +1.5 (+6.86%)
4 SHB 119,253,100 20.4 +1.05 (+5.43%)
5 FPT 17,905,400 103.8 -1.3 (-1.24%)
6 SSI 70,443,500 36.8 +0.05 (+0.14%)
7 PDR 31,149,100 24.55 +0.35 (+1.45%)
8 ACB 34,889,500 26.2 +1.7 (+6.94%)
9 VNM 6,534,600 61.7 +0.6 (+0.98%)
10 VIC 4,312,200 118.2 +2.2 (+1.9%)

Diễn biến giao dịch khối ngoại

Giá trị

Khối lượng

Thanh khoản thị trường

Hàng hóa

Tỷ giá

Tiền mã hóa

STT Giá Thay đổi
1 Vàng SJC Hà Nội Mua 82,800 0 (0%)
2 Bạc 38.03 -0.57 (-1.48%)
3 Kẽm 2,842 14.5 (0.51%)
4 Đồng 4.49 -0 (-0.09%)
5 Cà phê London 4,115 157 (3.97%)
6 Dầu Thô WTI 63.98 1.33 (2.12%)
7 Dầu Nhiên liệu 2.24 -0 (-0.1%)
8 Copper 9,766.2 -42.8 (-0.44%)
9 Đường Hoa Kỳ loại 11 16.58 -0.27 (-1.6%)
10 Yến mạch 331.25 -0.5 (-0.15%)
21:38 14/08/2025
Xem thêm

Giao dịch tự doanh

Giá trị

Khối lượng

Giá trị giao dịch khối so với toàn thị trường(%)
Chi tiết giao dịch mua và bán
Đơn vị: tỷ đồng
Giá trị ròng ngày 22/11/2022
0

Top Tự doanh

Mua ròng

Bán ròng

STT Mã CK GT mua ròng Giá Thay đổi
1HPG99.128.2

+0.1(0.36%)

2MWG39.771.9

+1(1.41%)

3VPB35.630.8

+2(6.94%)

4GEX33.656.3

+0.3(0.54%)

5TCB32.338.4

+0.9(2.4%)

6VRE22.730.15

+0.7(2.38%)

7GVR20.932.1

-0.55(-1.68%)

8VIB17.420.45

+0.5(2.51%)

9NLG15.147

+0.45(0.97%)

10GEE14.3124.4

-3.6(-2.81%)

Độ rộng thị trường

HOSE

HNX

Đơn vị: tỷ đồng

Giảm giá

Đồng giá

Tăng giá

Tin tức

Sự kiện T8

Lịch đại hội CĐ

14/08

HDB

30.95

2

14/08

SBS

7.1

0.2

14/08

TCW

32

-0.1

14/08

TCW

32

-0.1

14/08

VGR

58.9

-

14/08

THP

9

-0.1

14/08

VCG

26.8

-

14/08

NTL

22.15

-

14/08

NBB

26.8

0.25

14/08

TOS

189.5

3.8

14/08

VIC

118.2

2.2

14/08

SZE

11.9

-

14/08

VHD

8.1

0.7

14/08

TUG

15.7

-

14/08

TNB

9.9

0.1

14/08

QBS

0.8

-

14/08

VET

18.2

-0.6

14/08

QPH

32.1

-

14/08

QPH

32.1

-

14/08

DTT

18.5

-

Bản đồ thị trường
HOSE
HNX
UPCOM

Thị trường ngoại hối

Các cặp tiền chính

Cập nhật: 14/08/2025

EUR

USD

0.0004

0.03

EUR

JPY

0.11

0.06

EUR

GBP

0.00024

0.03

EUR

AUD

0.00621

0.35

EUR

CAD

0.00062

0.04

EUR

CHF

0.00146

0.15

EUR

SGD

0.0008

0.05

EUR

CNY

0.0036

0.04

EUR

NZD

0.0023

0.12

USD

EUR

0.0002

0.02

USD

JPY

0.11

0.07

USD

GBP

0.0

0.0

USD

AUD

0.001

0.07

USD

CAD

0.001

0.07

USD

CHF

0.0012

0.15

USD

SGD

0.0011

0.09

USD

CNY

0.0016

0.02

USD

NZD

0.0005

0.03

JPY

EUR

0.0006

0.1

JPY

USD

0.00001

0.18

JPY

GBP

0.002

0.4

JPY

AUD

0.0007

0.07

JPY

CAD

0.00001

0.09

JPY

CHF

0.0023

0.42

JPY

SGD

0.0022

0.25

JPY

CNY

0.00007

0.14

JPY

NZD

0.00001

0.09

GBP

EUR

0.0029

0.25

GBP

USD

0.0025

0.19

GBP

JPY

0.37

0.19

GBP

AUD

0.0017

0.08

GBP

CAD

0.0002

0.01

GBP

CHF

0.0005

0.05

GBP

SGD

0.0014

0.08

GBP

NZD

0.0126

0.56

AUD

EUR

0.0003

0.05

AUD

USD

0.0015

0.23

AUD

JPY

0.22

0.23

AUD

GBP

0.00127

0.26

AUD

CAD

0.0015

0.17

AUD

CHF

0.0019

0.36

AUD

SGD

0.0002

0.02

AUD

CNY

0.0019

0.04

AUD

NZD

0.0012

0.11

CAD

EUR

0.0001

0.02

CAD

USD

0.0001

0.01

CAD

JPY

0.144

0.13

CAD

GBP

0.0011

0.2

CAD

AUD

0.0022

0.2

CAD

CHF

0.0011

0.19

CAD

SGD

0.0008

0.09

CAD

CNY

0.0021

0.04

CAD

NZD

0.0026

0.21

CHF

EUR

0.0029

0.27

CHF

USD

0.0023

0.19

CHF

JPY

0.597

0.33

CHF

GBP

0.0004

0.04

CHF

AUD

0.0104

0.55

CHF

CAD

0.0022

0.13

CHF

SGD

0.001

0.06

CHF

NZD

0.0112

0.54

SGD

EUR

0.0001

0.01

SGD

USD

0.0007

0.09

SGD

JPY

0.3055

0.27

SGD

GBP

0.0008

0.14

SGD

AUD

0.0046

0.39

SGD

CAD

0.001

0.09

SGD

CHF

0.001

0.16

SGD

CNY

0.0022

0.04

SGD

NZD

0.0012

0.09

CNY

EUR

0.00007

0.06

CNY

USD

0.00002

0.01

CNY

JPY

0.039

0.19

CNY

AUD

0.0005

0.23

CNY

CAD

0.0

0.0

CNY

SGD

0.0

0.0

NZD

EUR

0.0012

0.23

NZD

USD

0.0001

0.02

NZD

JPY

0.136

0.15

NZD

GBP

0.0003

0.07

NZD

AUD

0.0005

0.05

NZD

CAD

0.0016

0.2

NZD

CHF

0.0013

0.27

NZD

SGD

0.0024

0.31

Báo cáo phân tích

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.