MỚI NHẤT!
Giá vàng
Kỳ thời gian
Đơn vị: tỷ đồng
Giảm giá
Đồng giá
Tăng giá
27/05
VIC
94.3
-0.2
VOS
15.4
0.1
TDH
4.84
-0.03
YEG
11.95
-
FPT
118.8
TCB
30.6
26/05
VHE
4.3
PSC
12.3
LDP
11.3
V12
12.4
MIC
19.8
0.6
SJE
22.4
PBP
PGT
10.1
QHD
34.2
TBX
13.9
L40
52.4
1.9
Thị trường ngoại hối
Các cặp tiền chính
Cập nhật: 28/05/2025
EUR
USD
0.005
0.44
JPY
0.7
0.43
GBP
0.0007
0.08
AUD
0.00652
0.37
CAD
0.00268
0.17
CHF
0.00287
0.31
SGD
0.0029
0.2
CNY
0.0288
0.35
NZD
0.0002
0.01
0.0038
0.09
0.06
0.0017
0.23
0.0077
0.5
0.0016
0.12
0.0008
0.0031
0.24
0.0012
0.02
0.0094
0.56
0.00332
0.54
0.00001
0.11
0.0013
0.25
0.0046
0.00004
0.4
0.0015
0.26
0.0019
0.21
0.00011
0.00009
0.77
0.0009
0.0042
0.756
0.39
0.0063
0.3
0.0014
0.0011
0.03
0.0033
0.51
0.445
0.48
0.00051
0.0022
0.0028
0.53
0.0128
0.27
0.16
0.487
0.47
0.13
0.0032
0.29
0.0005
0.0083
0.0039
0.32
0.204
0.0049
0.0024
0.14
0.0127
0.62
0.0018
0.2538
0.001
0.0027
0.0
0.0055
0.0056
0.00039
0.00016
0.017
0.0006
0.28
0.0001
0.55
0.425
0.34
0.0025
0.57
Báo cáo phân tích
24/05
23/05