MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Toàn cảnh thị trường

Thứ Tư, 28 Tháng 05, 2025
Kỳ thời gian
HOSE
1,344.39
4.58
0.34 %
Created with Highstock 6.0.1134213441346
KLGD
74,029,556
NN Mua
0
NN Bán
0
1
73
43
179
3
VN30
1,429.4
1.95
0.14 %
HNX
223.83
2.04
0.92 %
HNX30
455.32
7.55
1.69 %
UPCOM
98.95
0.81
0.83 %

Top 10 cổ phiếu

HOSE
VN30
HNX
Tăng giá
Giảm giá
KLGD
STT Mã CK KL mua ròng Giá Thay đổi
1 MHC 287,300 9.18 +0.6 (+6.99%)
2 ABR 7,300 15.35 +1 (+6.97%)
3 COM 5,100 34.3 +2.2 (+6.85%)
4 TNT 19,000 4.98 +0.24 (+5.06%)
5 CRC 149,200 10.55 +0.5 (+4.98%)
6 TMS 2,000 42.5 +2 (+4.94%)
7 TLD 357,100 7.4 +0.3 (+4.23%)
8 HTG 11,700 46 +1.85 (+4.19%)
9 BSR 1,372,900 18.25 +0.6 (+3.4%)
10 ILB 100 29.2 +0.9 (+3.18%)
Định giá
VN-Index
VN30
Chỉ tiêu 2025 2024
P/E 15.88 13.28
P/B 1.67 1.37
ROA(%) N/A 2.6
ROE(%) N/A 13.62
Lợi tức cổ phần(%) N/A N/A
Vốn hóa thị trường(tỷ đồng) 4,719,609 4,759,882
Created with Highstock 6.0.101 '2503 '2505 '25202012162008001 600Zoom1m3m6mYTD1yAll
P/E
Index
Xem biểu đồ mở rộng
Khối ngoại
NN Mua ròng
NN bán ròng
STT Mã CK GT mua ròng (tỷ đồng) Giá Thay đổi
1 VCG 10.62 22.65 +0.3 (+1.34%)
2 PLX 4.04 35.5 +0.75 (+2.16%)
3 BSI 3.98 47.4 +0.75 (+1.61%)
4 GAS 3.77 64.6 +0.9 (+1.41%)
5 VPB 3.27 18.25 +0.15 (+0.83%)
6 MWG 2.43 64.2 -0.1 (-0.16%)
7 HBC 2.36 6.4 +0.3 (+4.92%)
8 NLG 2.28 37 +0.1 (+0.27%)
9 MSN 1.75 63.9 -0.1 (-0.16%)
10 VDS 1.44 15.3 +0.4 (+2.68%)

Nhóm dẫn dắt thị trường

VN-Index
HNX
UPCOM
Created with Highstock 6.0.1VCBGASBSRHVNHPGBIDGVRPLXVPBSSIHAHTDMSHBFPTBVHGEXVPLGEEVICVHM-1-0.500.511.5
Mức đóng góp tăng (3.700)
Mức đóng góp giảm (-1.640)
Top 10 truy cập nhiều nhất
VN
HNX
VN30
STT Mã CK KL mua ròng Giá Thay đổi
1 HPG 1,918,400 25.8 +0.25 (+0.98%)
2 VIC 210,800 94.3 -0.2 (-0.21%)
3 FPT 316,600 118.8 -0.2 (-0.17%)
4 VNM 279,000 55.6 +0.2 (+0.36%)
5 ACB 564,500 21.5 +0.05 (+0.23%)
6 CII 1,480,000 15.75 -0.15 (-0.94%)
7 SHB 1,733,400 13.75 -0.05 (-0.36%)
8 MBB 935,000 24.75 0 (0%)
9 NVL 3,820,100 12.85 0 (0%)
10 VIX 4,349,000 13.75 +0.15 (+1.1%)

Diễn biến giao dịch khối ngoại

Giá trị

Khối lượng

Thanh khoản thị trường

Hàng hóa

Tỷ giá

Tiền mã hóa

STT Giá Thay đổi
1 Paladi 984.25 0.5 (0.05%)
2 Xăng RBOB 2.05 0.01 (0.26%)
3 Yến mạch 356 -1.1 (-0.31%)
4 Platin 1,080.8 0.45 (0.04%)
5 Cotton Hoa Kỳ loại 2 65.63 0.05 (0.08%)
6 Dầu Brent 63.88 0.31 (0.49%)
7 Nhôm 2,483.45 11.05 (0.45%)
8 Đường Hoa Kỳ loại 11 17.22 -0.07 (-0.4%)
9 Bê đực non 298.15 -2.23 (-0.74%)
10 Cà phê London 4,701 -80 (-1.67%)
02:27 28/05/2025
Xem thêm

Giao dịch tự doanh

Giá trị

Khối lượng

Giá trị giao dịch khối so với toàn thị trường(%)
Chi tiết giao dịch mua và bán
Đơn vị: tỷ đồng
Giá trị ròng ngày 22/11/2022
0

Top Tự doanh

Mua ròng

Bán ròng

STT Mã CK GT mua ròng Giá Thay đổi

Độ rộng thị trường

HOSE

HNX

Created with Highstock 6.0.19:150255075100

Đơn vị: tỷ đồng

Giảm giá

Đồng giá

Tăng giá

Tin tức

Sự kiện T5

Lịch đại hội CĐ

27/05

VIC

94.3

-0.2

27/05

VOS

15.4

0.1

27/05

TDH

4.84

-0.03

27/05

YEG

11.95

-

27/05

FPT

118.8

-0.2

27/05

TCB

30.6

-

27/05

YEG

11.95

-

26/05

VHE

4.3

-

26/05

PSC

12.3

-

26/05

LDP

11.3

-

26/05

V12

12.4

-

26/05

MIC

19.8

0.6

26/05

SJE

22.4

0.1

26/05

V12

12.4

-

26/05

PBP

12.4

-

26/05

PGT

10.1

-

26/05

QHD

34.2

-

26/05

TBX

13.9

-

26/05

QHD

34.2

-

26/05

L40

52.4

1.9

Bản đồ thị trường
HOSE
HNX
UPCOM

Thị trường ngoại hối

Các cặp tiền chính

Cập nhật: 28/05/2025

EUR

USD

0.005

0.44

EUR

JPY

0.7

0.43

EUR

GBP

0.0007

0.08

EUR

AUD

0.00652

0.37

EUR

CAD

0.00268

0.17

EUR

CHF

0.00287

0.31

EUR

SGD

0.0029

0.2

EUR

CNY

0.0288

0.35

EUR

NZD

0.0002

0.01

USD

EUR

0.0038

0.43

USD

JPY

0.09

0.06

USD

GBP

0.0017

0.23

USD

AUD

0.0077

0.5

USD

CAD

0.0016

0.12

USD

CHF

0.0008

0.1

USD

SGD

0.0031

0.24

USD

CNY

0.0012

0.02

USD

NZD

0.0094

0.56

JPY

EUR

0.00332

0.54

JPY

USD

0.00001

0.11

JPY

GBP

0.0013

0.25

JPY

AUD

0.0046

0.43

JPY

CAD

0.00004

0.4

JPY

CHF

0.0015

0.26

JPY

SGD

0.0019

0.21

JPY

CNY

0.00011

0.23

JPY

NZD

0.00009

0.77

GBP

EUR

0.0009

0.08

GBP

USD

0.0042

0.31

GBP

JPY

0.756

0.39

GBP

AUD

0.0063

0.3

GBP

CAD

0.0014

0.08

GBP

CHF

0.0029

0.26

GBP

SGD

0.0011

0.06

GBP

NZD

0.0038

0.17

AUD

EUR

0.0002

0.03

AUD

USD

0.0033

0.51

AUD

JPY

0.445

0.48

AUD

GBP

0.00051

0.11

AUD

CAD

0.0022

0.25

AUD

CHF

0.0028

0.53

AUD

SGD

0.0014

0.17

AUD

CNY

0.0128

0.27

AUD

NZD

0.0009

0.08

CAD

EUR

0.0008

0.12

CAD

USD

0.0012

0.16

CAD

JPY

0.487

0.47

CAD

GBP

0.0007

0.13

CAD

AUD

0.0032

0.29

CAD

CHF

0.0005

0.08

CAD

SGD

0.0002

0.02

CAD

CNY

0.0083

0.16

CAD

NZD

0.0039

0.32

CHF

EUR

0.0031

0.29

CHF

USD

0.0012

0.1

CHF

JPY

0.204

0.12

CHF

GBP

0.0019

0.21

CHF

AUD

0.0049

0.26

CHF

CAD

0.0024

0.14

CHF

SGD

0.0017

0.11

CHF

NZD

0.0127

0.62

SGD

EUR

0.0009

0.13

SGD

USD

0.0018

0.23

SGD

JPY

0.2538

0.23

SGD

GBP

0.001

0.17

SGD

AUD

0.0027

0.23

SGD

CAD

0.0

0.0

SGD

CHF

0.0007

0.11

SGD

CNY

0.0055

0.1

SGD

NZD

0.0056

0.43

CNY

EUR

0.00039

0.32

CNY

USD

0.00016

0.11

CNY

JPY

0.017

0.09

CNY

AUD

0.0006

0.28

CNY

CAD

0.0002

0.1

CNY

SGD

0.0001

0.06

NZD

EUR

0.0014

0.27

NZD

USD

0.0033

0.55

NZD

JPY

0.425

0.5

NZD

GBP

0.0015

0.34

NZD

AUD

0.0009

0.1

NZD

CAD

0.0025

0.3

NZD

CHF

0.0028

0.57

NZD

SGD

0.0039

0.51

Báo cáo phân tích

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(0.88