MỚI NHẤT!
Shanghai
0
0 %
SZSE Component B
MOEX Russia Index
35.89
3020.7
1.2 %
WIG20
ALL ORDINARIES
OMX Baltic Industrial Goods and
Dow Jones Belgium (USD)
Budapest Stock Index
-122.95
104617.3
-0.12 %
Dow Jones
-202.35
43982.01
-0.46 %
FTSE 100
33.88
9129.61
0.37 %
S&P 500
0.06
6466.79
Euronext 100 Index
-1.53
1578.49
-0.1 %
XCSE:OMX Stockholm 30 Index
21.31
2634.88
0.82 %
The CBOE S&P 500 Smile Index
S&P 500 VIX
ESTX 50 PR.EUR
-29.98
5330.27
-0.56 %
TA-125
Tadawul All Shares Index
-71.61
10815.3
-0.66 %
TSEC weighted index
188.46
24168.85
0.79 %
Giá vàng
Kỳ thời gian
+0.6(2.13%)
-0.7(-0.97%)
+1.85(6.01%)
+1.7(3.02%)
0(0%)
+0.65(2.16%)
+0.2(0.62%)
+0.1(0.49%)
-1.2(-2.55%)
+2.1(1.69%)
Đơn vị: tỷ đồng
Giảm giá
Đồng giá
Tăng giá
15/08
VIC
121.4
3.2
VIB
20.55
0.1
TCI
9.8
0.05
MSB
16.2
LCG
12.05
0.25
FUCTVGF5
11
-
BLI
0.2
FUCTVGF4
16.9
FUCTVGF3
13.7
CMG
45
-0.95
DXV
4.08
FDC
16.1
TDP124010
CTG123034
CTG123033
NBW
35.5
CTG123019
Thị trường ngoại hối
Các cặp tiền chính
Cập nhật: 15/08/2025
EUR
USD
0.0004
0.03
JPY
0.11
GBP
0.00024
AUD
0.00621
0.35
CAD
0.00062
0.04
CHF
0.00146
0.15
SGD
0.0008
CNY
0.0036
NZD
0.0023
0.12
0.0002
0.02
0.07
0.0
0.001
0.0012
0.0011
0.09
0.0016
0.0005
0.0006
0.00001
0.18
0.002
0.4
0.0007
0.42
0.0022
0.00007
0.14
0.0029
0.0025
0.19
0.37
0.0017
0.08
0.01
0.0014
0.0126
0.56
0.0003
0.0015
0.23
0.22
0.00127
0.26
0.17
0.0019
0.36
0.0001
0.144
0.13
0.0021
0.0026
0.21
0.27
0.597
0.33
0.0104
0.55
0.0112
0.54
0.3055
0.0046
0.39
0.16
0.00002
0.039
0.136
0.0013
0.0024
0.31
Báo cáo phân tích