MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PAC

 Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam (HOSE)

CTCP Pin Ắc quy Miền Nam - PINACO - PAC
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam (PINACO), trước đây là Công ty Pin Ắc quy miền Nam, được Tổng cục Hóa chất (nay là Tập đoàn Hóa chất Việt Nam) quyết định thành lập vào ngày 19/04/1976.25/05/1993, theo Nghị định 388 của Chính phủ về việc thành lập lại các doanh nghiệp Nhà nước, Bộ Công Nghiệp nặng (nay là Bộ Công Thương) ra quyết định số 304/QĐ/TCNSĐT thành lập lại Công ty Pin Ắc quy Miền Nam (PINACO) trực thuộc Tổng Công ty Hóa Chất Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
23.00
  -0.1 (-0.43%)
Khối lượng
163,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.1
  • Giá trần
    24.7
  • Giá sàn
    21.5
  • Giá mở cửa
    23.1
  • Giá cao nhất
    23.25
  • Giá thấp nhất
    22.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -26,400
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.61 (Tỷ)
  • Room còn lại
    25.22 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,263,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 27/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 17/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 21/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/05/2010: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 08/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 01/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.62
  •        P/E :
    8.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.45
  •        P/B:
    1.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    193,400
  • KLCP đang niêm yết:
    46,471,707
  • KLCP đang lưu hành:
    69,707,328
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,603.27
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,530,513,438 3,835,776,646 3,593,413,240 3,593,413,240
Giá vốn hàng bán 2,601,727,112 2,915,429,396 2,751,194,753 2,751,194,753
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 446,790,544 483,268,574 433,752,371 433,752,371
Lợi nhuận tài chính 18,133,757 -28,400,687 -17,219,263 -17,219,263
Lợi nhuận khác 16,110,500 -344,096 515,224 515,224
Tổng lợi nhuận trước thuế 222,411,622 201,039,547 154,324,894 154,324,894
Lợi nhuận sau thuế 173,826,966 157,931,359 115,202,344 115,202,344
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 173,826,966 157,931,359 115,202,344 115,202,344
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,809,377,900 1,663,689,832 1,726,186,325 1,726,186,325
Tổng tài sản 2,479,649,875 2,415,945,628 2,433,505,703 2,433,505,703
Nợ ngắn hạn 1,544,667,379 1,445,858,598 1,467,423,206 1,467,423,206
Tổng nợ 1,612,323,641 1,491,342,026 1,489,037,435 1,489,037,435
Vốn chủ sở hữu 867,326,234 924,603,602 944,468,268 944,468,268
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
346.43 346.43 346.43 346.43
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202120222023202301k2k3k4 %6 %8 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202120222023202304008001.2k6 %12 %18 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202120222023202301.5k3k4.5k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202020212022202301.2k2.4k3.6k13.2 %14.4 %15.6 %16.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202301k2k3k60 %63 %66 %69 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.