Quay lại THÔNG TIN CHI TIẾT
Tên :
|
Nguyễn Chí Thành
|
Sinh năm :
|
29/05/1972
|
Trình độ :
|
- Cử nhân Kinh doanh thương mại - Đại học Kinh tế Quốc dân (1994) - Thạc sỹ Chính sách công - Thạc sỹ
|
CỔ PHIẾU ĐẠI DIỆN SỞ HỮU |
Tổ chức/Mã CP |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
DMC
|
0 |
|
11/2017 |
0.0 |
TỔ CHỨC CÓ LIÊN QUAN |
Họ và tên |
|
Cổ phiếu |
Số lượng |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | |
VNM |
752,476,602 |
27/12/2023 |
49,814.0
|
HVN |
689,488,080 |
31/12/2022 |
23,649.4
|
TVN |
636,844,034 |
31/10/2023 |
6,050.0 Xem tiếp
|
SJG |
448,596,112 |
07/12/2023 |
7,940.2
|
MBB |
427,326,370 |
31/12/2022 |
9,785.8
|
FOX |
247,113,031 |
19/10/2023 |
24,439.5
|
VNR |
66,926,135 |
19/10/2023 |
1,740.1
|
FPT |
63,506,626 |
24/08/2023 |
8,319.4
|
BMI |
61,138,900 |
12/10/2023 |
1,577.4
|
DHG |
56,626,237 |
31/12/2022 |
6,427.1
|
QTP |
51,401,089 |
08/01/2024 |
843.0
|
FIC |
50,900,100 |
30/06/2023 |
641.3
|
NTP |
48,072,622 |
04/12/2023 |
2,769.0
|
HND |
45,000,000 |
11/01/2024 |
670.5
|
VEC |
38,529,750 |
07/03/2023 |
385.3
|
LIC |
36,640,691 |
31/12/2020 |
967.3
|
LDW |
31,512,924 |
31/12/2022 |
472.7
|
BVH |
22,154,400 |
27/11/2023 |
1,041.3
|
TRA |
14,786,512 |
16/01/2024 |
1,196.2
|
VNP |
12,794,342 |
31/03/2017 |
151.0
|
DMC |
12,054,467 |
21/09/2023 |
759.4
|
TTL |
10,500,000 |
16/08/2022 |
93.4
|
CAG |
7,311,600 |
31/12/2021 |
62.9
|
VNB |
6,790,996 |
31/12/2022 |
84.2
|
CLP |
3,617,451 |
31/12/2013 |
12.3
|
VNC |
3,150,000 |
30/06/2021 |
126.0
|
STAPIMEX |
2,695,000 |
31/12/2013 |
|
MARITIMEBANK |
2,402,325 |
26/09/2016 |
|
AGF |
2,316,892 |
31/12/2022 |
6.3
|
VXB |
2,014,626 |
30/06/2021 |
56.4
|
VXBSCIC |
2,014,626 |
20/03/2015 |
|
DLV |
1,484,100 |
23/07/2010 |
19.3
|
QTC |
1,452,600 |
27/10/2023 |
18.6
|
VKDSCIC |
1,113,360 |
05/06/2015 |
|
TSM |
850,700 |
31/12/2013 |
2.3
|
PAI |
576,120 |
16/11/2023 |
8.5
|
OLC |
510,000 |
30/06/2014 |
|
BXD |
507,801 |
10/05/2010 |
4.3
|
SMA |
482,856 |
06/07/2020 |
4.9
|
TEC |
321,638 |
31/12/2019 |
2.3
|
STG |
317,640 |
27/12/2018 |
14.6
|
REM |
281,700 |
31/12/2012 |
0.1
|
IKH |
251,666 |
30/12/2019 |
2.0
|
DKP |
180,810 |
19/06/2020 |
1.2
|
CID |
97,632 |
31/12/2022 |
5.9
|
QUÁ TRÌNH HỌC TẬP
|
- năm 1994: Đại học Kinh tế Quốc dân - Cử nhân Kinh doanh thương mại
- Thạc sỹ Chính sách công
- Thạc sỹ
|
QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC
|
- 1995 – 1998:Chuyên viên, Trưởng nhóm xử lý nợ Câu lạc bộ London
+ 1998 – 2002:Phó trưởng phòng Quản lý nợ nước ngoài - Vụ Quản lý Ngoại hối Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam + 2002 – 2003:Thạc sỹ Chính sách công - Nhật Bản + 2003- 2006: Phó phòng phụ trách phòng Quản lý Dự trữ - Vụ Quản lý Ngoại hối Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam + 2006 - 2010: Phó Trưởng ban, Trưởng ban Ban Chiến lược Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà Nước (SCIC) + 2006 - 2013: Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước SCIC (Trưởng Ban Đầu tư) + 7/2010 – 2013: Trưởng ban Ban Quản lý Rủi ro Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà Nước (SCIC) + 2010 - 2013: Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu y tế Domesco (Chủ tịch HĐQT) + 3/2013 – nay: Trưởng ban đầu tư III - Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà Nước + 03/2011 - nay: Chủ tịch Hội đồng quản trị Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO + 10/2013: Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (Phó Chủ tịch HĐQT của Công ty) + 07/2015 - Nay: Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước SCIC (Phó tổng giám đốc)
|
TIN CỔ PHIẾU - ChỨNG KHOÁN LIÊN QUAN |
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.